Chim cắt Nhật Bản (Tachyspiza gularis) là một trong những loài chim săn mồi nhỏ bé nhưng đầy uy lực của khu vực Đông Á. Với thân hình gọn nhẹ, tốc độ bay ấn tượng và bản năng săn mồi sắc bén, loài chim này không chỉ khiến các nhà điểu học mê mẩn mà còn thu hút sự quan tâm của nhiều người yêu thiên nhiên.
Ở Việt Nam, chim cắt Nhật Bản thường xuất hiện vào mùa di cư, trở thành điểm nhấn đặc biệt trong thế giới các loài chim rừng. Trong bài viết này, chúng ta sẽ cùng tìm hiểu chi tiết về đặc điểm, môi trường sống, tập tính, chế độ ăn, sinh sản, hiện trạng bảo tồn và tuổi thọ của loài chim độc đáo này.
Xem thêm:
- Ưng Ngỗng (Goshawk) – Bậc Thầy Săn Mồi Trong Tự Nhiên
- Ó Trung Quốc – Loài Chim Săn Nhỏ Trong Các Khu Rừng
Mục Lục
Mô tả
Chim cắt Nhật Bản nổi bật với vóc dáng gọn gàng, đôi cánh ngắn tròn và đuôi ngắn, phù hợp cho những pha rượt đuổi chớp nhoáng trong tán rừng. Con trống có lưng xám đen, bụng trắng xen những vằn nâu xám, hai bên sườn có ánh đỏ nâu nhạt. Con mái lớn hơn, màu nâu nhạt với các sọc bụng đậm hơn và nổi rõ vệt sọc ngang ở cổ.

Chiều dài cơ thể dao động từ 23 đến 30 cm, sải cánh từ 46–58 cm, trọng lượng từ 92–193 gram tùy theo giới tính và độ tuổi. Điểm nhấn đặc trưng là cặp mắt đỏ cam (con trống) hoặc vàng (con mái), đôi chân vàng thon dài, và tiếng gọi kêu đặc trưng “kiki-kik-kik…” vang vọng trong mùa sinh sản.
Phân bố
Chim cắt Nhật Bản có phạm vi phân bố rộng khắp khu vực Đông Á. Chúng sinh sản tại Nga (vùng Viễn Đông), Triều Tiên, Nhật Bản và đông bắc Trung Quốc, sau đó di cư về phía Nam để tránh mùa đông khắc nghiệt.
Ở Việt Nam, loài này thường xuất hiện vào mùa di cư, đặc biệt ở các khu vực phía Bắc và miền Trung, nơi có hệ sinh thái rừng phong phú và ít bị tác động bởi con người.
Môi trường sống
Chim cắt Nhật Bản ưu thích các khu rừng thưa, rừng lá kim, rừng hỗn giao, đặc biệt gần sông suối và vùng chân núi. Chúng thường xuất hiện ở độ cao dưới 1000 mét, hiếm khi vượt quá 1800 mét. Trong mùa di cư và trú đông, chúng có thể thích nghi với các vùng rừng thứ sinh, vùng nông thôn có cây bụi và thậm chí cả ngoại ô thành phố, miễn là có nơi đậu và nguồn thức ăn dồi dào.
Tập tính
Là loài chim bí ẩn và kín đáo, chim cắt Nhật Bản thường chỉ hoạt động đơn lẻ hoặc theo cặp trong mùa sinh sản. Trong những chuyến di cư, chúng bay nhanh, đôi lúc kết thành từng nhóm nhỏ. Khi săn mồi, chúng bất ngờ lao ra từ các bụi cây rậm rạp, tấn công con mồi bằng tốc độ và sự chính xác tuyệt đối.

Tiếng kêu “kiki-kik-kik…” là một tín hiệu đặc trưng, đặc biệt trong mùa giao phối, khi tranh chấp lãnh thổ hoặc chăm sóc con non.
Chim cắt Nhật Bản ăn gì?
Chế độ ăn của chim cắt Nhật Bản rất đa dạng, chủ yếu là chim nhỏ như sẻ, chích chòe, và sâu đo, cùng với côn trùng lớn, dơi, chuột đồng nhỏ và đôi khi là bò sát cỡ nhỏ. Chúng thường sử dụng chiến thuật phục kích từ cành cây hoặc đuổi bắt linh hoạt giữa các tán rừng, thể hiện bản năng săn mồi tinh vi, gọn ghẽ và hiệu quả.
Sinh sản
Mùa sinh sản diễn ra từ tháng 6 đến tháng 8. Chim trống và mái thực hiện những màn tán tỉnh tinh tế như nghiêng đầu, rướn cổ và bay lượn sóng trên cao, kèm theo những âm thanh “kwu” nhẹ nhàng. Tổ được xây trên cây cao, gần thân cây chính, bằng cành cây nhỏ, lót lá và vỏ cây.

Mỗi lứa đẻ từ 2 đến 5 trứng, thời gian ấp kéo dài 25–28 ngày. Chim con rời tổ sau khoảng 3–4 tuần. Con mái đảm nhận phần lớn việc ấp và nuôi con, trong khi chim trống tích cực đi săn và bảo vệ tổ.
Hiện trạng bảo tồn
Trên toàn cầu, chim cắt Nhật Bản được xếp vào nhóm “Ít quan tâm” (Least Concern) theo Danh lục Đỏ của IUCN, với quần thể trưởng thành ước tính khoảng 13.400 – 67.000 cá thể. Tuy nhiên, tại Nhật Bản, phân loài T. g. iwasakii sống ở quần đảo Ryukyu đang bị đe dọa nghiêm trọng do mất môi trường sống.
Ở Trung Quốc, loài này được liệt vào loài cần được bảo vệ cấp II. Việt Nam cũng cần tăng cường nghiên cứu và theo dõi để bảo vệ tốt hơn các loài chim săn mồi di cư, trong đó có chim cắt Nhật Bản.
Tuổi thọ
Dù dữ liệu cụ thể trong tự nhiên còn hạn chế, các loài cắt nhỏ như chim cắt Nhật Bản thường có tuổi thọ từ 5 đến 10 năm trong điều kiện hoang dã. Những cá thể sống ở môi trường ổn định, ít bị săn bắt hoặc va chạm với con người có thể sống lâu hơn.
Tài liệu tham khảo: