Chim đa đa, tên tiếng anh: Chinese francolin (Francolinus pintadeanus), còn được biết đến với tên gọi khác: gà gô, là một loài chim thuộc họ Trĩ (Phasianidae), phân bố chủ yếu ở các vùng núi, đồi và các khu vực có cây bụi ở Đông Nam Á, bao gồm Trung Quốc, Việt Nam, Lào, Myanmar và Thái Lan.
Xem thêm:
Chim đa đa nổi bật với bộ lông sặc sỡ và tiếng kêu đặc trưng, là nguồn cảm hứng trong nhiều bài hát và tác phẩm văn học ở một số quốc gia. Loài chim này có khả năng thích nghi với môi trường sống khắc nghiệt, nhưng cũng đang đối mặt với các nguy cơ từ việc mất môi trường sống và nạn săn bắn. Với sự quan tâm và bảo vệ từ cộng đồng, chim đa đa có thể tiếp tục góp phần làm phong phú thêm hệ sinh thái tự nhiên và văn hóa địa phương.
Loài này chủ yếu sống ở các vùng cây bụi, đồng cỏ và sườn đá cằn cỗi, thường xuất hiện đơn lẻ hoặc theo cặp, không có nơi trú ngụ cố định. Chim Đa Đa bay nhanh và thường bay thẳng khi bị đe dọa. Chúng ăn tạp, từ côn trùng như châu chấu, dế, đến các loại chồi cây, quả mọng và hạt.
Mục Lục
Mô tả
Chim đa đa trống, có ngoại hình độc đáo và bắt mắt với đỉnh đầu, chân và phần lưng có màu nâu sẫm, lông viền nâu vàng. Vệt ngang dưới mắt và má có màu trắng, viền mắt đen, với một dải đen rộng từ mũi qua mắt đến cổ và một đường viền hàm đen hẹp bên dưới. Phần dưới cổ, lưng trên và ngực có màu nâu sẫm với ba hàng đốm trắng bầu dục trên vành tai, đốm trên vai màu đỏ hạt dẻ, đặc biệt nổi bật.

Cánh có màu nâu sẫm với đốm trắng xen vàng, lông đuôi phía trên chuyển dần sang nâu vàng hoặc đỏ hạt dẻ, đuôi có đốm trắng ngang trên lông chính. Cằm và cổ họng trắng, ngực, bụng và hai bên sườn nâu sẫm có đốm trắng tròn, càng về sau đốm càng lớn. Lông hậu môn có màu vàng nhạt, phần lông đuôi dưới có sắc vàng hạt dẻ với vân đen.
Chim mái tương tự chim trống nhưng dải đen trên mắt và quai hàm thường đứt đoạn, màu lưng nhạt hơn, chuyển sang nâu vàng với đốm trắng nhỏ trên lưng dưới.
Phân bố
Chim đa đa phân bố ở các nước Đông Nam Á như Campuchia, Lào, Myanmar, Thái Lan, Ấn Độ và Việt Nam. Tại Việt Nam
Môi trường sống
Chim đa đa ưa thích sống ở các khu rừng thứ sinh, bụi rậm thấp và rừng hỗn giao thưa thớt. Chúng thường xuất hiện ở các vùng cây bụi, đồng cỏ, thung lũng khô, sườn đồi đá hoặc cát thuộc vùng núi thấp, nơi có ít lá rụng và ánh sáng chiếu lọt. Đôi khi, chúng cũng được tìm thấy trong các khu rừng nhỏ hoặc rừng tre gần đất nông nghiệp, nhưng không sống ở vùng núi cao, rừng dày đặc hoặc đồng ruộng.
Chim đa đa hoạt động mạnh vào sáng sớm và hoàng hôn, thường kiếm ăn dưới thung lũng rồi ngủ trên cỏ hoặc cây bụi, và chúng thường thay đổi chỗ ngủ hàng đêm.
Phân loài
- Francolinus pintadeanus phayrei – Phân loài Nam Á
- Francolinus pintadeanus pintadeanus – Đang cập nhật
Tập tính
Chim đa đa thường sống đơn lẻ hoặc theo cặp, với khả năng tập hợp thành đàn giống như một số loài gà khác. Chúng bay rất nhanh, thường theo đường thẳng, và có tính cảnh giác cao, thường ẩn mình trong bụi rậm hoặc cỏ, khiến việc phát hiện chúng trở nên khó khăn. Đặc biệt, chim đa đa sẽ bay vọt lên cao khi cảm thấy nguy hiểm, khác biệt so với các loài chim khác.
Vào mùa xuân, chim trống cất tiếng hót vang trên các tảng đá hoặc cành cây cao vào buổi sáng, tạo nên bầu không khí sôi động và sức sống mới cho cả núi rừng. Chúng có tính cách mạnh mẽ và hiếu chiến, thường bảo vệ khu vực làm tổ, đảm bảo nguồn thức ăn đầy đủ cho cả chim trưởng thành và chim non trong mùa sinh sản.

Chim đa đa thích môi trường ấm áp, sợ lạnh và ưa tắm nắng, tắm cát để làm sạch cơ thể, chúng đánh dấu lãnh thổ. Vào lúc bình minh, chim đa đa xuống chân núi để uống nước và kiếm ăn, sau đó lên sườn núi hoặc đỉnh đồi để tắm cát khi mặt trời lên cao. Chiều muộn, chúng lại xuống núi để kiếm ăn và trở về ngủ ở nơi có thảm thực vật thưa.
Ở những nơi có tình trạng săn bắt quá mức, một con chim trống có thể kiểm soát nhiều khu vực và giao phối với các chim mái trong lãnh địa của mình. Chim mái có khu vực hoạt động nhỏ và ổn định hơn, chủ yếu sống đơn lẻ, ngoại trừ thời gian nuôi con.
Chim đa đa ăn gì?
Là loài ăn tạp và có chế độ ăn rất đa dạng. Chúng thường săn bắt các loại côn trùng, như châu chấu, dế, và kiến, cũng như tìm kiếm các loại hạt, quả, củ và thảo mộc. Các loài thực vật như khoai lang và một số loại hạt ngũ cốc cũng là một phần trong khẩu phần của chim đa đa. Chúng sẽ tìm kiếm thức ăn trong các khu vực có thảm thực vật thưa thớt, đồng cỏ, và những khu vực đất đai ẩm ướt, nơi có nguồn thức ăn phong phú từ côn trùng và thực vật.
Sinh sản
Chim đa đa có lối sinh sản tương tự như gà, thường áp dụng phương pháp sinh sản theo kiểu đa thê. Trong môi trường có lượng thức ăn và sinh cảnh tốt, một ngọn đồi có thể là nơi sinh sống của hàng chục con đa đa.
Chim trống xác định lãnh thổ của mình thông qua các trận đấu sức mạnh, đặc biệt là giữa các chim trống. Chim trống chiếm ưu thế sẽ có quyền chọn bạn tình trước và dẫn dắt từ một đến năm chim mái trong lãnh thổ của mình. Trong nhóm chim mái cũng tồn tại sự phân cấp, đặc biệt vào mùa sinh sản; những chim mái động dục trước sẽ thu hút chim trống và có thể xua đuổi những con mái khác.
Trong mùa sinh sản, chim trống thường kêu gọi từ điểm cao nhất trong lãnh thổ để thu hút bạn tình, trong khi chim mái làm tổ và ấp trứng. Chim trống sẽ bảo vệ tổ, thậm chí ấp trứng trong thời gian chim mái rời tổ kiếm ăn. Mùa sinh sản kéo dài từ tháng 3 đến tháng 6, trong đó tiếng kêu tán tỉnh bắt đầu từ tháng 3 đến tháng 4, đặc biệt sôi động vào lúc bình minh và hoàng hôn.
Chim đa đa thường làm tổ đơn giản trên cỏ hoặc bụi cây, với tổ được lót bằng cỏ khô và cành cây. Mỗi lứa đẻ từ 3 đến 6 quả trứng, đôi khi lên tới 8 trứng, trứng có màu từ vàng nhạt đến nâu vàng, hình bầu dục hoặc quả lê, kích thước trứng khoảng 31,8 – 40,6 × 26,7 – 30,5 mm. Chim mái đảm nhiệm việc ấp trong khoảng 21 ngày, và chim đa đa non có thể theo bố mẹ ngay sau khi nở, sẵn sàng trốn vào cây bụi khi gặp nguy hiểm.
Chim đa đa trong văn hóa
Chim đa đa xuất hiện nhiều trong thơ văn Việt Nam cũng như một số quốc gia khác như Trung Quốc, trở thành biểu tượng gợi nhớ nỗi buồn, sự chia ly và những nỗi niềm sâu lắng. Nhạc sĩ Võ Đông Điền từng viết trong bài hát “Tiếng hát chim đa đa : Có con chim đa đa nó đậu cành đa – Sao không lấy chồng gần mà đi lấy chồng xa”, hay nhà thơ Lý Bạch từng viết: “Cung điện hoa xưa rực rỡ, giờ chỉ có chim đa đa bay.” Còn Lý Thượng Âm cũng viết: “Ngước nhìn Tây Bắc, chỉ thấy chim đa đa bay.” Trong tiếng gọi mộc mạc, trầm buồn của loài chim này, các thi nhân xưa thường tìm thấy một sự đồng điệu với tâm trạng chia ly.
Tiếng kêu khàn của đa đa, gợi lên hình ảnh về hành trình xa xôi, khắc khoải nhớ thương và nỗi buồn không thể bày tỏ. Đó cũng là lý do chim đa đa trở thành biểu tượng của nỗi sầu muộn và thương nhớ.

Thời xưa, giao thông còn khó khăn, nhiều người rời quê nhà trong nỗi nhớ thương và không biết ngày về. Trên những con đường hoàng hôn, dưới bóng chiều tà, người lữ khách đau khổ nghe tiếng đa đa cất lên, âm tiết giống như “bắt tép kho cà” như lời nhắn nhủ đầy trắc ẩn. Tiếng chim trở thành hình ảnh của sự an ủi và biểu đạt nỗi lòng trong những hoàn cảnh xa xôi, nguy hiểm.
Hiện trạng bảo tồn
Từ ngày 1 tháng 10 năm 2016, Liên minh Bảo tồn Thiên nhiên Quốc tế (IUCN) cũng đã xếp loài chim này vào nhóm “Ít quan tâm” (LC) nhờ số lượng ổn định và không có nguy cơ tuyệt chủng gần. Mặc dù có phạm vi sống rộng lớn và số lượng quần thể ổn định, tuy nhiên, quần thể chim đa đa tại một số khu vực ở Việt Nam đã suy giảm đáng kể, do mất môi trường sống và tình trạng săn bắt quá mức.
Tuổi thọ
Theo một số tài liệu chưa kiểm chứng, trong tự nhiên chim đa đa có thể tuổi thọ từ 3 đến 5 năm. Tuy nhiên, nếu được nuôi trong môi trường bảo vệ và không bị săn bắt, tuổi thọ của chúng có thể dài hơn, lên đến 7 năm.
Tài liệu tham khảo: