Ở nơi mà những vách đá cheo leo dựng đứng, vực sâu thăm thẳm, nơi mà những loài thú săn mồi ít khi dám bén mảng tới, thi thoảng xuất hiện một vài con chim săn mồi chao lượn trên bầu trời rồi mất hút. Thế nhưng bên dưới vách núi, giữa những dãy núi gần như dựng đứng xuất hiện một loài vật, một bậc thầy leo núi, chúng ẩn hiện trên những vách đá nguy hiểm đến khắc nghiệt, loài dê núi Bắc Mỹ.
Xem thêm:
Mục Lục
Dê núi
Dê núi, tên tiếng anh là mountain goat (Oreamnos americanus), Dù mang tên “dê”, nhưng dê núi thực chất không thuộc chi Capra như dê nhà, mà có họ hàng gần gũi hơn với các loài sơn dương, Linh dương. Hãy cùng khám phá hành trình chinh phục đỉnh cao đầy phi thường của Dê núi!
Hóa thạch Dê núi Bắc Mỹ xuất hiện từ kỷ Pleistocene, minh chứng cho hành trình chinh phục đầy phi thường của loài vật này. Dê núi tiền sử Oreamnos harringtoni, “chị em” của Dê núi hiện đại, từng sinh sống ở phía nam dãy núi Rocky.
Ngày nay, Dê núi là đại diện duy nhất còn sót lại của chi Oreamnos, tự hào chinh phục những đỉnh cao cheo leo, nơi mà kẻ thù của chúng khó lòng chạm đến.
Phạm vi và môi trường sống
Dê Núi, sinh sống rộng rãi từ Washington đến Alaska, với số lượng lớn nhất tại British Columbia. Dù chủ yếu sống ở vùng núi cao, nhưng chúng cũng có thể di chuyển đến các khu vực thấp hơn như vùng ven biển.
Là loài động vật có vú lớn nhất ở vùng cao, Dê Núi có khả năng chinh phục độ cao hơn 4.000 mét. Chúng thường di cư theo mùa để tìm kiếm thức ăn và nơi trú ẩn phù hợp.
Mô tả
Dê núi đực và cái đều có râu, đuôi ngắn và sừng dài màu đen, thường dài khoảng 15–28 cm. Bộ lông của chúng có màu trắng xám, giúp chúng chống lại thời tiết khắc nghiệt nơi đây. Trong mùa xuân, chúng thay lông để chuẩn bị cho mùa đông bằng cách cọ xát vào đá và cây. Điều này giúp chúng có thể chịu được nhiệt độ mùa đông xuống thấp tới −46 °C và sức gió lên tới 160 km/h.
Dê đực thường lớn hơn cái, chúng có sừng và râu dài hơn dê cái, dê đực cao khoảng 1 mét, và nặng hơn dê cái khoảng 30%, chúng có chiều dài cơ thể dao động từ 120 đến 179 cm, cái đuôi dài khoảng từ 10 – 20 cm.
Kỹ năng leo núi
Dê Núi sở hữu bàn chân hoàn hảo giúp chúng chinh phục mọi địa hình hiểm trở, với các miếng đệm bám dính, móng guốc chẻ đôi linh hoạt và móng sắc nhọn. Cấu trúc cơ thể mạnh mẽ, đặc biệt là cơ vai và cổ khỏe mạnh, giúp Dê Núi dễ dàng di chuyển lên dốc thoai thoải.
Kỹ năng leo trèo phi thường, và khả năng thích nghi với điều kiện khắc nghiệt, giúp Dê Núi trở thành biểu tượng chinh phục của Bắc Mỹ, truyền cảm hứng cho con người bởi tinh thần vượt khó và ý chí chinh phục những thử thách.
Hoạt động hàng ngày
Hoạt động di chuyển hàng ngày của dê núi, thường tập trung ở các khu vực trên cùng một mặt núi, lưu vực thoát nước hoặc khe núi cao. Điều này phản ánh nhu cầu tìm kiếm thức ăn, nghỉ ngơi và bảo vệ cá nhân khỏi nguy cơ săn mồi hoặc quấy rầy.
Sự di chuyển theo mùa chủ yếu liên quan đến nhu cầu dinh dưỡng, sinh sản và ảnh hưởng của khí hậu. Các chuyển động này thường phản ánh sự thích ứng với điều kiện địa lý và thời tiết, như di chuyển đến các khu vực có thức ăn phong phú hoặc để sinh sản. Đàn dê núi thường di chuyển xa nhất khi chúng phân tán, có thể liên quan đến việc vượt qua các thung lũng có rừng khi di chuyển giữa các khối núi khác nhau.
Dê núi ăn gì?
Dê núi là động vật ăn cỏ, chúng dành phần lớn thời gian để lang thang tìm kiếm thức ăn. Chế độ ăn của chúng bao gồm cỏ, thảo mộc, dương xỉ, rêu, địa y, cành cây và lá từ các loại cây bụi và cây lá kim phát triển thấp trong môi trường sống trên cao.
Tuy nhiên, trong điều kiện nuôi nhốt, Dê Núi có thể được bổ sung thêm ngũ cốc, cỏ linh lăng, trái cây, rau và cỏ để đảm bảo đầy đủ dinh dưỡng cho cơ thể.
Sở hữu hệ tiêu hóa khỏe mạnh và khả năng thích nghi cao với nguồn thức ăn đa dạng, Dê Núi đã và đang chinh phục mọi đỉnh cao, khẳng định vị thế “bậc thầy leo trèo” của mình ở Bắc Mỹ.
Sinh sản
Dê núi đạt đến tuổi sinh sản vào khoảng 30 tháng tuổi. Mùa sinh sản diễn ra từ cuối tháng 10 đến đầu tháng 12, với các nghi lễ giao phối diễn ra giữa con cái và con đực.
Sau mùa sinh sản, con cái và con đực thường chia tay nhau. Dê con thường được sinh ra vào cuối mùa xuân sau một quãng thời gian mang thai kéo dài sáu tháng.
Dê con có cân nặng khoảng hơn 3 kg lúc mới sinh và nhanh chóng trở nên khỏe mạnh, sẵn sàng chạy và leo trèo chỉ vài giờ sau khi sinh. Mặc dù quá trình tiết sữa kết thúc sau một tháng, nhưng chúng vẫn được bảo vệ và dẫn dắt bởi dê mẹ trong năm đầu đời.
Tập tính
Trong cuộc sống tự nhiên, nhũng con dê núi thường cạnh tranh và bảo vệ nguồn thức ăn, cũng như không gian sống của mình. Cuộc xung đột giữa chúng có thể bao gồm các trận chiến để giành quyền thống trị, thường diễn ra bằng cách cúi đầu, hướng sừng về đối phương. Mặc dù có thể dẫn đến thương tích, nhưng thường là vô hại.
Trong khi ở dưới khu vực rừng, các dê mẹ thường sử dụng khả năng chiến đấu của mình để bảo vệ con cái khỏi các kẻ săn mồi như chó sói, linh miêu và gấu. Báo sư tử, loài săn mồi chính của chúng, có thể đe dọa cả những con dê trưởng thành.
Tuy nhiên, trong môi trường nuôi nhốt, dê núi có thể trở thành vấn đề, thậm chí gây nguy hiểm cho du khách và cư dân địa phương. Điều này dẫn đến quyết định tiêu diệt một số dê núi ở Dãy núi Olympic của Washington và chuyển chúng đến Dãy núi Cascade.
Tuổi thọ
Trong tự nhiên, dê núi thường sống từ 12 đến 15 năm, tuổi thọ của chúng bị giới hạn do răng bị mòn. Tuy nhiên, trong môi trường nuôi nhốt, chúng có thể sống tới 16-20 năm.
Tài liệu tham khảo: