Lợn vòi Mã Lai (Tapirus indicus), hay còn được biết đến với nhiều tên gọi như heo vòi châu Á, heo vòi Ấn Độ, hay heo vòi đen trắng, đại diện duy nhất của họ Tapir sống bên ngoài châu Mỹ. Xuất hiện chủ yếu ở Đông Nam Á, từ Bán đảo Mã Lai đến Sumatra, lợn vòi Mã Lai mang đến những đặc điểm độc đáo trong thế giới động vật học.
Tuy nhiên, những vật có ngoại hình đáng yêu và bộ lông đặc trưng, loài heo vòi này đang phải đối mặt với những thách thức đe dọa đến sự tồn tại của chúng. Tình trạng nguy cơ tuyệt chủng, đã được ghi nhận từ năm 2008, đặt ra những nghiên cứu và bảo vệ chặt chẽ để duy trì và bảo tồn loài này. Hãy cùng khám phá sự độc đáo và những khía cạnh đầy thú vị về lợn vòi Mã Lai trong hành trình tìm hiểu này.
Xem thêm:
Mục Lục
Phân bố và Môi trường sống
Lợn vòi Mã Lai phân bố rộng khắp trong các khu rừng mưa nhiệt đới đất thấp tại Đông Nam Á, bao gồm các vùng như Sumatra ở Indonesia, bán đảo Malaysia, Myanmar và Thái Lan. Mặc dù quần thể tại Sabah ở Borneo có thể vẫn tồn tại đến gần đây, song hiện nay chúng được coi là gặp nguy cơ tuyệt chủng.

Mô tả
Lợn vòi Mã Lai có hình dáng khá độc đáo, đặc điểm nhận biết nổi bật qua một số đặc trưng cụ thể. Một trong những đặc điểm độc đáo và dễ nhận biết nhất là mảng sáng màu kéo dài từ vai đến chân sau. Màu đen xuất hiện từ đầu, kéo đến vai, 4 chân và phần mông.
Bộ lông đen đặc trưng của lợn vòi Mã Lai không giống với các loài heo vòi khác, với chóp tai không có lông, kèm theo viền màu trắng. Mẫu lông này không chỉ đóng vai trò trong việc ngụy trang, mà còn khiến cho chúng trở nên khó nhận biết hơn khi nằm nghỉ. Việc phá vỡ đường viền bởi mảng sáng này tạo ra một hiệu ứng ngụy trang tự nhiên, làm cho lợn vòi Mã Lai trông giống như một tảng đá lớn.
Là loài lớn nhất trong bốn loài heo vòi còn sinh tồn, lợn vòi Mã Lai có kích thước ấn tượng, với chiều dài từ 1,8 đến 2,5 m và cân nặng từ 250 đến 320 kg. Chúng có chiều cao từ 90 đến 110 cm, loài này sở hữu một cái đuôi ngắn mập mạp, dài từ 5 đến 10 cm, phía trước miệng là một chiếc vòi dài linh hoạt. Với bốn ngón ở mỗi bàn chân trước và ba ngón ở mỗi bàn chân sau, lợn vòi Mã Lai có khả năng di chuyển linh hoạt trong môi trường đa dạng.
Hệ thống xương và mũi của lợn vòi Mã Lai cũng là điểm độc đáo, phản ánh sự thích nghi của loài này với môi trường sống đặc biệt. Chiếc vòi linh hoạt đã phát triển qua quá trình tiến hóa, gây ra sự co rút xương và sụn ở mặt trong của khoang mũi. Những sự thích nghi này chứng minh khả năng tồn tại và tương tác hiệu quả của lợn vòi Mã Lai trong môi trường tự nhiên đầy nguy hiểm.
Hành vi
Lợn vòi Mã Lai, loài động vật chủ yếu sống đơn độc, thường đánh dấu lãnh thổ bằng cách phun nước tiểu lên thực vật trong những vùng đất rộng lớn, mặc dù lãnh thổ của chúng thường chồng lấn với các cá thể khác. Chúng tạo ra những con đường riêng biệt trong bụi cây bằng cách san phẳng đất, điều này là một phương thức đặc trưng và có thể phản ánh sự tinh tế trong hành vi của chúng.
Mặc dù có kích thước lớn, nhưng khi bị đe dọa hoặc sợ hãi, lợn vòi có khả năng chạy khá nhanh, chúng tự vệ bằng bộ hàm khỏe và hàm răng sắc nhọn. Chúng giao tiếp bằng những tiếng rít và huýt sáo the thé.

Lợn vòi Mã Lai thường thích sống gần nước, chúng thường xuyên thực hiện các hoạt động như tắm rửa và bơi lội. Đồng thời, chúng cũng có khả năng leo dốc. Hoạt động chủ yếu của chúng diễn ra vào ban đêm, mặc dù chúng cũng có thể hoạt động vào buổi sáng hoặc chiều tối. Lợn vòi Mã Lai có thói quen kiếm ăn ngay sau khi mặt trời lặn hoặc trước khi mặt trời mọc, và thường nghỉ ngơi vào giữa đêm.
Tầm nhìn
Lợn vòi Mã Lai được cho là loài có thị lực kém, chúng không phụ thuộc vào tầm nhìn mà chủ yếu dựa vào khứu giác và thính giác nhạy bén của mình. Đôi mắt nhỏ của chúng, với tròng đen màu nâu, đặt ở hai bên khuôn mặt. Thường xuyên bị bao phủ bởi một lớp sương mù màu xanh lam, tình trạng đục giác mạc được cho là kết quả của tiếp xúc thường xuyên với ánh sáng.
Đục giác mạc là hiện tượng giác mạc bắt đầu mất đi độ trong suốt. Tình trạng này có thể gây giảm thị lực, khiến cho lợn vòi Mã Lai trở nên có thị lực kém, cả trên cạn và dưới nước, nơi chúng thường xuyên hoạt động. Điều này tạo ra một thách thức khi chúng tìm kiếm thức ăn và tránh những kẻ săn mồi, đặc biệt là vào ban đêm, thời điểm chúng hoạt động năng động nhất.
Lợn vòi Mã Lai ăn gì?
Tuy là loài chuyên ăn cỏ, lợn vòi Mã Lai cũng tìm kiếm chồi và lá mềm của hơn 115 loài thực vật để ăn, chúng đặc biệt ưa thích khoảng 30 loài thực vật. Khi kiếm ăn chúng di chuyển chậm rãi trong rừng, thường dừng lại để ăn và tìm kiếm mùi hương do các đồng loại để lại trong khu vực.
Sinh sản
Lợn vòi Mã Lai có thời gian mang thai khoảng 390–395 ngày, trước khi một con lợn non được sinh ra với trọng lượng khoảng 6,8 kg. Đây là loài lợn vòi lớn nhất trong bốn loài còn tồn tại, và chúng thường phát triển nhanh hơn so với các họ hàng khác.
Lợn vòi non thường có bộ lông màu nâu với sọc và đốm trắng, tạo ra một kiểu lông giúp chúng ẩn náu hiệu quả trong khu rừng với ánh sáng kém. Bộ lông này sẽ trở nên nhạt dần và chuyển sang màu lông trưởng thành từ bốn đến bảy tháng sau khi chúng sinh ra. Quá trình cai sữa thường diễn ra từ sáu đến tám tháng tuổi, khi các con non gần như trưởng thành, và loài động vật này trưởng thành về mặt sinh dục vào khoảng ba tuổi.

Quá trình sinh sản thường xuyên diễn ra vào tháng 4, tháng 5 hoặc tháng 6, và lợn cái thường sinh một con non mỗi hai năm.
Kẻ thù tự nhiên
Do kích thước lớn, heo vòi Mã Lai ít bị săn mồi trong tự nhiên, và thậm chí, các báo cáo về việc chúng bị hổ (Panthera tigris), báo hoa mai (Panthera pardus) hoặc dholes (Cuon alpinus) tấn công và giết chết cũng rất hiếm.
Hiện trạng bảo tồn
Mối đe dọa chính đối với lợn vòi Mã Lai là mất và bị phá hủy môi trường sống do nạn phá rừng. Những khu vực rừng lớn ở Thái Lan và Malaysia đã chuyển đổi thành đất trồng cọ dầu. Sự phân mảnh môi trường sống ở bán đảo Malaysia đã buộc 142 con heo vòi Mã Lai phải di dời từ năm 2006 đến năm 2010; một số trong số chúng đã được giải cứu và di dời, tuy nhiên, 15 con đã gặp thảm kịch khi bị đè chết trên đường.
Theo sách đỏ, loài lợn vòi được liệt kê là loài có nguy cơ tuyệt chủng.
Tuổi thọ
Lợn vòi Mã Lai có thể sống lên đến 30 năm, cả trong môi trường tự nhiên và trong điều kiện nuôi nhốt.
Tài liệu tham khảo: