Ốc nón địa lý (Conus geographus), hay còn gọi là ốc nón hoa văn, là một loài ốc nón săn mồi sống ở các rạn san hô thuộc vùng nhiệt đới Ấn Độ Dương – Thái Bình Dương. Chúng thường săn các loài cá nhỏ. Mặc dù tất cả các loài ốc nón đều dùng nọc độc để săn và giết con mồi, nhưng nọc độc của ốc nón địa lý mạnh đến mức có thể gây tử vong cho con người.
Xem thêm:
Mục Lục
Mô tả
Ốc nón địa lý có vỏ rộng, mỏng và hình trụ phồng. Kích thước trung bình của chúng khoảng 10–15 cm, với chiều dài vỏ dao động từ 43 đến 166 mm, khi trưởng thành. Vỏ có màu nền hồng hoặc trắng tím, đôi khi pha chút đỏ, bề mặt loang lổ và có mạng lưới thô màu nâu hạt dẻ hoặc sô cô la, tạo thành hai dải màu không đều. Kiểu họa tiết phức tạp này làm ốc nón địa lý rất được yêu thích bởi các nhà sưu tập.
Vỏ của chúng có miệng rộng màu trắng hoặc hồng tím. Bề mặt vỏ phủ những đường vân xoay giống như sợi chỉ, thường mờ dần ngoại trừ ở phần đế. Phần đỉnh phẳng có các đường vân và mép gờ.

So với nhiều loài ốc nón khác, vỏ của ốc nón địa lý có phần giữa thân rộng và lồi hơn, với chóp dẹt, mỏng và nhẹ hơn đáng kể so với các loài ốc nón cùng kích thước.
Các đặc điểm dễ nhận biết của ốc nón địa lý là chân, kéo dài từ lỗ vỏ; hai mắt nhỏ trên cuống mắt; và hai đặc điểm liên quan đến cách săn mồi: vòi – một phần kéo dài từ miệng để nuốt con mồi, và ống hút, giúp cảm nhận hóa chất từ con mồi. Ốc nón sử dụng chiếc răng trụ rỗng, tinh xảo như một cây lao để làm tê liệt con mồi. Tuyến nọc của nó sản sinh các độc tố và enzyme tiêu hóa, được tiêm vào con mồi qua chiếc răng này.
Phân bố
Ốc nón địa lý rất phổ biến, thường xuất hiện ở nhiều nơi như Biển Đỏ, vùng biển Ấn Độ Dương quanh quần đảo Chagos, Réunion, Madagascar, Mauritius, Mozambique và Tanzania. Chúng sống chủ yếu tại các rạn san hô trong khu vực Ấn Độ Dương – Thái Bình Dương, ngoại trừ Hawaii, và cũng có mặt ngoài khơi Úc, bao gồm Lãnh thổ phía Bắc, Queensland và Tây Úc.
Môi trường sống
Ốc nón địa lý thường được tìm thấy ở vùng nước nông gần bờ biển. Môi trường sống của chúng bao gồm các rạn san hô sống hoặc bị chia cắt và các bãi cát trong khu vực thủy triều. Chúng hiếm khi xuất hiện ở vùng nước sâu hơn.
Hành vi
Ốc nón địa lý thường ẩn mình trong cát suốt ban ngày để ngụy trang, vừa bảo vệ bản thân, vừa hỗ trợ trong việc săn mồi. Vào ban đêm, ốc nón hoạt động tích cực để tìm kiếm con mồi. Một số nhà nghiên cứu cho rằng ốc nón đực có thể thể hiện hành vi lãnh thổ trong khu vực săn mồi của chúng.
Ố nón địa lý ăn gì?
Chúng là loài săn mồi về đêm, hoạt động khi cá, và những con mồi của chúng, ít di chuyển hoặc đang nghỉ ngơi. Chúng di chuyển trên bề mặt nền hoặc ẩn mình dưới cát để tìm mồi. Chế độ ăn của chúng bao gồm các loài cá nhỏ (30-50 mm) và vừa (100-130 mm) phù hợp với kích thước của mõm ốc. Những con ốc lớn hơn (80-87 mm) có thể bắt và tiêu hóa cá lớn hơn, dài từ 130 đến 140 mm.

Ốc nón địa lý sử dụng hai phương pháp săn mồi phổ biến: phương pháp móc câu và phương pháp săn bằng lưới. Trong phương pháp móc câu, ốc tiếp cận con mồi từ từ, vẫy vòi như mồi nhử để thu hút cá, rồi dùng radula chích vào cá. Con cá bị tê liệt bởi nọc độc excitotoxin, khiến cá cứng lại, giúp ốc nuốt trọn con mồi. Sau vài giờ hoặc vài ngày, ốc nôn ra xương cá. Trong phương pháp săn bằng lưới, cá bị nuốt nguyên vẹn trước khi bị đâm bằng răng trụ của ốc.
Trong giai đoạn ấu trùng, ốc nón địa lý ăn các loài cá nektonic và động vật không xương sống ăn lọc, chúng cũng ăn cả động vật phù du. Khi trưởng thành, kẻ thù duy nhất của chúng là động vật có xương sống ăn động vật thân mềm như rùa biển, cá đuối và con người thu thập vỏ. Răng trụ của ốc nón cũng đóng vai trò như một cơ chế phòng thủ để bảo vệ chúng khỏi các kẻ săn mồi.
Nọc độc
Ốc nón địa lý là loài cực kỳ nguy hiểm, cần phải cẩn thận khi xử lý các mẫu vật sống. Đây là loài ốc nón có nọc độc mạnh nhất được biết đến, với khoảng ba mươi ca tử vong ở người trong vòng 300 năm qua. Độc tính của nọc ốc nón địa lý có LD50 từ 0,012-0,030 mg/kg, tức là chỉ cần một lượng rất nhỏ để gây hại.
Nọc độc của ốc nón địa lý là hỗn hợp phức tạp của hàng trăm loại độc tố khác nhau, được truyền qua chiếc răng móc chứa nọc độc, gọi là toxoglossan radula, có thể phóng ra từ một ống dài. Hiện tại, chưa có thuốc giải độc cho vết cắn của ốc nón này, và phương pháp điều trị chủ yếu là duy trì sự sống cho nạn nhân cho đến khi chất độc hết tác dụng. Loài này còn được gọi vui là “ốc thuốc lá” vì khi bị cắn, nạn nhân chỉ đủ thời gian để hút một điếu thuốc trước khi tử vong. Tuy nhiên, trên thực tế, nọc độc cần từ một đến năm giờ để gây tử vong cho một người khỏe mạnh, nên cần có can thiệp y tế nhanh chóng để cứu sống.

Nọc độc của ốc nón địa lý chứa các protein đặc biệt, có khả năng được phát triển thành thuốc giảm đau. Một số protein trong nọc độc nhắm vào các thụ thể đau của con người và có thể mạnh hơn morphine tới 10.000 lần mà không gây nghiện hoặc có tác dụng phụ như morphine. Conotoxin-G là một trong những chất độc có nguồn gốc từ nọc ốc nón địa lý. Trong số 100-200 loại peptit độc hại trong nọc độc, chỉ có khoảng 15-20 loại được dùng để săn mồi; các hợp chất khác có vai trò phòng thủ.

Nghiên cứu gần đây cho thấy ốc nón địa lý, sử dụng một loại insulin để làm tê liệt con mồi. Loại insulin này khác với insulin tự nhiên của nó (ngắn hơn) và tương tự một dạng insulin đơn giản ở cá. Khi insulin này tiếp xúc với mang của cá, nó gây ra tình trạng hạ đường huyết, khiến cá bị sốc và bất động, giúp ốc dễ dàng nuốt chửng. Hỗn hợp chất độc đặc biệt này được gọi là “hỗn hợp nirvana.” Cùng với ốc nón tulip (C. tulipa), đây là hai loài duy nhất được biết đến sử dụng insulin sinh học của chính mình như một loại vũ khí.
Sinh sản
Các quan sát về hành vi sinh sản của ốc nón địa lý chủ yếu được ghi nhận trong bể cá cảnh, và hiện vẫn thiếu các nghiên cứu trực tiếp về nghi thức tán tỉnh hoặc tranh giành bạn tình trong tự nhiên. Một số nhà nghiên cứu cho rằng ốc nón đực có thể thể hiện hành vi lãnh thổ để đảm bảo tiếp cận được bạn tình tiềm năng.
Trong quá trình giao phối, con đực bám lên lưng con cái bằng chân. Nó đưa khoảng 2/3 bộ phận sinh dục giống như dải ruy băng, gọi là verge (tương tự dương vật), vào lỗ hậu môn của con cái gần rãnh hậu môn. Vị trí này được giữ trong ít nhất 15 phút trước khi con đực rút bộ phận sinh dục về. Sau khoảng 2–3 ngày, con cái sẽ đẻ một số túi trứng trên bề mặt cứng. Hiện chưa rõ ốc nón giao phối một lần hay nhiều lần trong suốt vòng đời của chúng.
Ốc nón địa lý đạt đến độ tuổi trưởng thành sinh dục trong khoảng 6 đến 12 tháng. Sau khi giao phối, ốc nón cái đẻ các túi trứng lên một bề mặt cứng và nhẵn, nơi trứng phát triển thành ấu trùng trong khoảng 20 ngày. Giống như hầu hết các loài động vật không xương sống biển khác, ốc nón địa lý không chăm sóc con non sau khi đẻ trứng.
Vai trò của hệ sinh thái
Ốc nón địa lý là loài ăn cá, vì vậy chúng có ảnh hưởng đến cấu trúc và sự phát triển của hệ sinh thái rạn san hô, đặc biệt là đối với quần thể các loài cá nhỏ.
Đối với con người
Conantokins, hay còn gọi là “peptide ngủ,” từ ốc nón địa lý là hỗn hợp phức tạp của các peptide chuỗi ngắn tác động lên nhiều thụ thể thần kinh ở cá và động vật có vú. Conantokins có tiềm năng lớn trong việc điều trị và ứng dụng kinh tế. Chúng là chất đối kháng với các thụ thể acetylcholine nicotinic (cách mà ốc nón làm tê liệt con mồi) và các thụ thể NMDA (liên quan đến việc tiếp nhận cơn đau, triệu chứng cai thuốc, trí nhớ và khả năng học tập ở người).
Con-G, một trong những conantokin từ ốc nón địa lý, là thuốc giảm đau mạnh, đặc biệt hiệu quả trong việc giảm đau thần kinh mãn tính. Nó tác động vào phân nhóm thụ thể NMDA NR2B, giúp điều trị cơn đau do ung thư, viêm khớp, bệnh zona, tiểu đường và AIDS mà không gây nghiện hay tác dụng phụ như morphin. Con-G cũng có tiềm năng điều trị bệnh Alzheimer, Parkinson, và có thể giúp giảm các triệu chứng cai thuốc. Ngoài ra, Con-G có tác dụng bảo vệ thần kinh trong trường hợp thiếu máu não do đột quỵ.
Tuy nhiên, conantokin cũng cực kỳ nguy hiểm. Một lần đốt có thể giết chết 15 người, với các triệu chứng như cơn đau dữ dội, tê liệt, chóng mặt, nói lắp và liệt hô hấp. Tử vong có thể xảy ra trong vòng nửa giờ, mặc dù rất hiếm. Hiện tại, không có thuốc giải độc cho conantokin, và phương pháp điều trị duy nhất là bất động, ấn vào vết thương và hô hấp nhân tạo.
Hiện trạng bảo tồn
Loài này không nằm trong danh sách các loài dễ bị tổn thương, đe dọa hoặc nguy cấp.
Tuổi thọ
Đang cập nhật
Tài liệu tham khảo: