Opossums là loài thú có túi thuộc bộ Didelphimorphia, là loài đặc hữu của châu Mỹ. Đây là bộ thú có túi lớn nhất ở Tây bán cầu, với 126 loài trong 18 chi. Chúng xuất phát từ Nam Mỹ và lan sang Bắc Mỹ sau khi hai lục địa này kết nối.
Ở Hoa Kỳ và Canada, loài opossum Virginia là duy nhất và thường được gọi đơn giản là “opossum” hoặc “possum”. Trong khi đó, ở Úc, các loài thú có túi sống trên cây thuộc phân bộ Phalangeriformes cũng được gọi là possum, nhưng thuộc bộ khác. Opossums thường hiền lành và hiếm khi mang vi-rút dại.
Xem thêm:
Mục Lục
Tiến hóa
Opossums thường được gọi là “hóa thạch sống” và được sử dụng để nghiên cứu về tổ tiên therian, nhưng thực tế không hoàn toàn chính xác. Hóa thạch opossum cổ nhất có từ kỷ Miocene, khoảng 20 triệu năm trước. Tổ tiên chung cuối cùng của các loài opossum sống ngày nay có niên đại từ khoảng 23 triệu năm trước, ở ranh giới giữa Oligocene và Miocene. Nhiều loài metatheria đã tuyệt chủng từng được coi là opossums ban đầu, nhưng giờ được xác định thuộc các nhánh xa hơn của Metatheria.
Opossums có khả năng bắt nguồn từ vùng Amazonia, Bắc Nam Mỹ, nơi chúng bắt đầu đa dạng hóa. Trong suốt kỷ Miocene, chúng đã nhanh chóng mở rộng chủng loài và thay thế các nhóm metatheria khác như paucituberculatans và sparassodonts. Các loài opossum lớn hơn, như Didelphis, phát triển kích thước lớn hơn khi sparassodonts suy giảm. Một số nhóm opossum như Thylophorops và sparassocynids đã phát triển thành loài ăn thịt vào cuối Miocene-Pliocene, nhưng hầu hết đã tuyệt chủng, ngoại trừ Lutreolina.
Đặc trưng
Didelphimorphs là loài thú có túi nhỏ đến trung bình, có kích thước tương đương với mèo nhà. Chúng thường là loài ăn tạp và bán sống trên cây, dù có một số ngoại lệ. Chúng có đặc điểm là mõm dài, hộp sọ hẹp và mào nổi bật. Bộ răng bao gồm 50 chiếc, với răng cửa nhỏ, răng nanh lớn, và răng hàm có ba lá.
Didelphimorphs có tư thế đi bằng lòng bàn chân, ngón chân sau đối diện và không có móng vuốt. Một số loài còn có đuôi cầm nắm như loài khỉ Tân Thế giới. Nhiều con opossum cái có túi, và dạ dày của chúng khá đơn giản với manh tràng nhỏ. Đuôi và một phần chân có vảy, và con đực có dương vật chẻ đôi.
Dù đều là loài ăn tạp cơ hội, các loài khác nhau có chế độ ăn đa dạng. Loài Caluromyinae ăn quả, trong khi thú có túi lutrine và thú có túi Patagonia chủ yếu ăn thịt. Yapok (Chironectes minimus) là loài thú có túi bán thủy sinh duy nhất, dùng chân có màng để lặn bắt động vật thủy sinh. Thylophorops, loài thú có túi lớn nhất đã tuyệt chủng, nặng từ 4-7 kg và là loài ăn thịt lớn. Nhiều loài Didelphimorphs thích nghi với cuộc sống trên cây hoặc trên mặt đất. Metachirus nudicaudatus, sống ở lưu vực sông Amazon, ăn trái cây, chim, bò sát và côn trùng.
Phân bố – Môi trường sống
Opossums được phân bố rộng rãi ở Bắc, Trung và Nam Mỹ. Loài opossum Virginia xuất hiện từ Canada đến Trung Mỹ, trong khi các loài khác chủ yếu sống ở các khu vực phía nam Hoa Kỳ. Opossum Virginia thường sống ở những khu vực nhiều cây cối, nhưng chúng có thể thích nghi với nhiều môi trường khác nhau như rừng, vùng cây bụi, đầm lầy, rừng nhiệt đới, và rừng bạch đàn. Ngoài ra, opossums đang di chuyển dần về phía bắc.
Opossums ăn gì?
Opossum ăn đa dạng các loại thức ăn như côn trùng, động vật gặm nhấm, chim, trứng, ếch, thực vật, trái cây và ngũ cốc. Một số loài còn ăn xương của động vật để bổ sung canxi. Trong điều kiện nuôi nhốt, chúng sẽ ăn hầu như mọi thứ, từ thức ăn cho chó, mèo đến thức ăn chăn nuôi, thức ăn thừa và chất thải của con người.
Nhiều loài opossum lớn (Didelphini) có khả năng miễn nhiễm với nọc độc của rắn đuôi chuông và rắn lục, giúp chúng săn các loài rắn này thường xuyên. Tuy nhiên, khả năng này chỉ giới hạn ở loài Didelphini, vì các họ hàng gần như opossum bốn mắt nâu không có khả năng này. Sự thích nghi này cũng thấy ở các loài động vật nhỏ ăn thịt khác như cầy mangut và nhím.
Một số nhà khoa học cho rằng đây là kết quả của cuộc “chạy đua vũ trang tiến hóa”, nơi con mồi (opossum) đã trở thành kẻ săn mồi. Rắn fer-de-lance, một trong những loài rắn độc nhất ở Tân Thế giới, có thể đã phát triển nọc cực mạnh như một cơ chế phòng thủ hoặc để săn lại những loài opossum lớn.
Hành vi
Opossums thường sống đơn độc và di chuyển liên tục, chỉ ở lại một khu vực khi có sẵn thức ăn và nước. Đôi khi, một số gia đình tụ tập trong hang có sẵn hoặc dưới nhà. Chúng không tự đào hang mà thường tạm thời chiếm các hang bỏ hoang. Là loài sống về đêm, chúng ưa thích những nơi tối và an toàn, có thể sống dưới lòng đất hoặc trên cao.
Khi bị đe dọa, opossum có thể “giả chết”, mô phỏng ngoại hình và mùi của một con vật chết hoặc bị bệnh. Đây là phản ứng sinh lý không tự chủ, giống như ngất xỉu, không phải hành động có ý thức. Con non đôi khi không “giả chết” đúng lúc do não chưa phản ứng kịp. Khi “giả chết”, opossum nhe răng, nước bọt sủi bọt, mắt nhắm hờ, và tiết ra mùi hôi từ tuyến hậu môn. Trong trạng thái này, chúng có thể bị chạm vào, lật ngược, hoặc mang đi mà không phản ứng. Chúng thường tỉnh lại sau vài phút đến bốn giờ, bắt đầu với phản ứng tai giật nhẹ.
Một số loài opossum có đuôi có thể cầm nắm, đặc biệt ở con non, giúp chúng leo trèo và giữ chặt các vật liệu làm tổ. Chúng có thói quen lang thang dưới các cây lá rụng, đi chậm rãi và gom lá cây bằng miệng và chân trước, sau đó chuyển số lá cây đó qua chân sau, chân sau sẽ nhét vào đuôi, cái đuôi cuộn tròn giữ chặt lớp lá chắc chắn như dây sau mông chúng.
Đôi khi, chồn mẹ sẽ cõng các con trên lưng khi di chuyển, hành vi này trông khá lạ lẫm, đàn con với số lượng khá nhìu cùng nhau chen chút trên lưng của mẹ nó, chúng bám từ sau mông lên đến tận đầu, đôi khi các chân còn che cả mắt của opossum mẹ, opossum mẹ thì cứ ung dung và chậm rãi tiến về phía trước, mặc cho đàn con đu bám trên lưng.
Khi bị đe dọa, đặc biệt là chồn túi đực, chúng sẽ gầm gừ và tăng âm độ khi nguy hiểm gia tăng. Con đực phát ra âm thanh, “bụp”, khi chúng tìm kiếm bạn tình, và chồn cái đôi khi sẽ đáp lại. Con non khi lạc mẹ sẽ tạo ra tiếng hắt hơi để mẹ có thể phát hiện ra, và mẹ sẽ đáp lại bằng tiếng lách cách. Nếu bị đe dọa, con non có thể mở miệng và rít nhẹ để tự bảo vệ mình.
Sinh sản và vòng đời
Thú có túi cái, như opossum, có hệ sinh sản độc đáo với âm đạo và tử cung chẻ đôi. Chu kỳ động dục trung bình của thú có túi Virginia kéo dài khoảng 28 ngày. Mặc dù có nhau thai, cấu trúc này rất đơn giản và không hoàn toàn chức năng như ở động vật có vú có nhau thai. Con non được sinh ra rất sớm, sau thời gian mang thai ngắn, từ 12 đến 14 ngày, với lứa lên đến 20 con. Sau khi sinh, con non phải tìm đường vào túi và bám vào núm vú để bú, nhưng chỉ có khoảng 13 con có thể bám và sống sót.
Con non được cai sữa sau 70 đến 125 ngày, khi chúng rời khỏi túi. Tuổi thọ của opossum khá ngắn, chỉ từ 1 đến 2 năm trong tự nhiên, nhưng có thể kéo dài đến 4 năm trong điều kiện nuôi nhốt. Opossums có sự khác biệt giới tính rõ rệt, con đực thường lớn hơn và có răng nanh to hơn. Điểm khác biệt lớn nhất giữa opossum và các loài động vật có vú khác là dương vật và âm đạo chẻ đôi, nguồn gốc của từ “didelphimorph” (từ tiếng Hy Lạp có nghĩa là “tử cung đôi”). Tinh trùng của opossum cũng có đặc điểm ghép đôi, giúp tăng cường khả năng vận động trước khi thụ tinh.
Opossum và con người
Đến đầu thế kỷ 20, opossum Virginia từng được săn bắt và tiêu thụ rộng rãi tại Hoa Kỳ. Thậm chí, có thời gian các trang trại nuôi opossum hoạt động ở đây. Ở miền Nam, opossum thường được ăn kèm khoai lang. Năm 1909, một bữa tiệc “Possum and ‘Taters” được tổ chức ở Atlanta để vinh danh Tổng thống đắc cử William Howard Taft. Ẩm thực Nam Carolina cũng bao gồm các món từ opossum, và Tổng thống Jimmy Carter từng săn loài này cùng với các loài động vật nhỏ khác.
Tại Dominica, Grenada, Trinidad, Saint Lucia và Saint Vincent và Grenadines, loài opossum thường gọi là manicou, được săn bắt vào một số thời điểm trong năm do nguy cơ săn quá mức.
Thịt opossum thường được hun khói và hầm, nhẹ và mịn nhưng phải loại bỏ tuyến xạ hương trước khi chế biến. Nó có thể thay thế thịt thỏ hoặc gà trong các công thức nấu ăn. Thợ săn vùng Caribe thường sử dụng thùng chứa trái cây để thu hút opossum.
Ở miền bắc và trung Mexico, opossum được gọi là tlacuache hoặc tlacuatzin, và đuôi của chúng được sử dụng trong các bài thuốc dân gian để tăng khả năng sinh sản. Tại bán đảo Yucatán, chúng được gọi là “och” trong tiếng Maya và được coi là thực phẩm trong thời kỳ thiếu thốn.
Dầu opossum, giàu axit béo thiết yếu, được dùng để xoa ngực và làm thuốc mỡ chữa viêm khớp. Ngoài ra, da opossum cũng được sử dụng trong ngành buôn bán lông thú.
Hiện trạng bảo tồn
Opossum, đặc biệt là loài opossum Virginia (Didelphis virginiana), hiện không bị coi là loài có nguy cơ tuyệt chủng. Chúng có khả năng thích nghi tốt với nhiều môi trường sống khác nhau, từ rừng rậm đến khu vực đô thị, và phân bố rộng rãi ở Bắc, Trung và Nam Mỹ. Vì lý do này, loài opossum Virginia được xếp vào nhóm “Ít quan tâm” theo Liên minh Bảo tồn Thiên nhiên Quốc tế (IUCN).
Tuy nhiên, một số loài opossum ở các khu vực nhất định có thể đối mặt với áp lực từ việc mất môi trường sống, săn bắn hoặc săn trộm. Chúng không được coi là loài có nguy cơ toàn cầu, nhưng các biện pháp bảo vệ vẫn cần thiết trong những khu vực có áp lực môi trường cao.
Tuổi thọ
Tuổi thọ của opossum trong tự nhiên thường khá ngắn, chỉ từ 1 đến 2 năm. Nguyên nhân chủ yếu là do chúng thường đối mặt với nhiều nguy hiểm từ kẻ thù tự nhiên, xe cộ và môi trường khắc nghiệt. Tuy nhiên, trong điều kiện nuôi nhốt, opossum có thể sống lâu hơn, lên đến 4 năm hoặc hơn, nhờ điều kiện an toàn và nguồn thức ăn ổn định. Opossum cũng có quá trình lão hóa nhanh chóng so với nhiều loài động vật có vú khác.
Tài liệu tham khảo: