Người hoàn toàn giác ngộ – Thái tử Tất Đạt Đa, vị Phật tương lai, sống cách đây hơn 2.500 năm.
Xem thêm:
Mục Lục
- 1 Tuổi thơ của Đức Phật Thích Ca Mâu Ni
- 2 Hành trình Đức Phật Thích Ca Mâu Ni quyết tâm đi con đường giải thoát cho chúng sinh:
- 3 Thái tử Tất Đạt Đa trở thành Đức Phật – Đáng Giác Ngộ Tối Thượng ở tuổi 35
- 4 Hành trình Đức Phật thuyết pháp vô cùng tận tụy không biết mệt mỏi:
- 5 Prajapati Gotami chính thức trở thành nữ tu sĩ Phật giáo đầu tiên
- 6 Cuộc sống hàng ngày của một vị Phật:
- 7 Những ngày tháng cuối cùng của Đức Phật – Nhập Niết Bàn
Tuổi thơ của Đức Phật Thích Ca Mâu Ni
Trong câu chuyện của chúng ta, người đi đến hoàn toàn giác ngộ là Thái tử Tất Đạt Đa, vị Phật tương lai, sống cách đây hơn 2.500 năm. Cha của Ngài, đức Vua uddhodana/Tịnh Phạn người cai trị bộ tộc Sakya, và mẹ Ngài là Hoàng hậu Maha Maya. Họ sinh sống trong thành phố Kapilavatthu/Ca-tỳ-la-vệ, tại Ấn Độ, nằm ở chân dãy núi Himalaya hùng vĩ. Cha mẹ của Tất Đạt Đa thuộc đẳng cấp chiến binh Ấn Độ và họ cùng nhau sống trong một cung điện lớn ở thủ đô Kapilavatthu, dưới bóng núi vĩ đại của dãy Hy Mã Lạp Sơn – Himalaya.
Hoàng hậu Maha Maya được biết đến là người phụ nữ với vẻ đẹp, sự thông minh và lòng tốt bụng. Vua Suddhodana là một người lãnh đạo được mọi người vô cùng tôn trọng và ngưỡng mộ vì khả năng cai trị xuất sắc. Cả hai đều được những người dân mà họ vô cùng kính trọng và yêu quý. Sau nhiều năm mong đợi, Hoàng hậu Maha Maya mang thai, mang lại niềm vui cho cả hai vợ chồng. Vào ngày rằm của một tháng năm, bà sinh ra một bé trai tại công viên Lumbini, khi đang trên đường về thăm cha mẹ. Năm ngày sau khi hoàng tử chào đời, nhà vua yêu cầu năm nhà thông thái chọn ra một tên cho con trai của mình. Họ chọn tên là Siddhartha, có ý nghĩa là “người đạt được mong muốn của mình”.

Niềm vui mừng khi hoàng tử chào đời chỉ kéo dài ngắn ngủi, vì sau bảy ngày được phong tước, Hoàng hậu Maha Maya đã qua đời. Một làn sóng của sự buồn bã lan tỏa trong khắp cung điện, khiến mọi người đều bất ngờ và tràn đầy nỗi đau. Nhưng người mất mát lớn nhất không ai khác ngoài vua Suddhodana, chồng của bà. Ông không chỉ đau đớn không chỉ vì sự ra đi của vợ mà còn lo lắng về những dự định ấp ủ của ông cho hoàng tử, dựa trên những tiên đoán về hoàng tử có thể sẽ trở thành hiện thực cuộc sống.
Hoàng hậu Prajapati Gotami, em gái của Maha Maya, đã trở thành người chăm sóc cho hoàng tử nhỏ với tình yêu thương không kém gì một người mẹ ruột. Thái tử Tất Đạt Đa phát triển thành một cậu bé cực kỳ khỏe mạnh và vui vẻ. Sự yêu thích học hành của ngài là nguồn động viên lớn, làm cho ngài ấy trở thành học sinh xuất sắc nhất, thông minh nhất, và được mọi người rất yêu mến.
Thái tử không chỉ là một người lãnh đạo xuất sắc mà còn là một người tốt bụng và nhân hậu. Ngài đối xử với con ngựa và những động vật khác với sự dịu dàng, thể hiện lòng thông cảm và tôn trọng. Mặc dù cuộc sống của hoàng tử rất cao quý nhưng ngài không bao giờ phớt lờ vấn đề của người khác. Thay vào đó, anh ta cảm nhận sâu sắc sự đồng cảm với mọi sinh linh, hiểu rằng họ đều khao khát hạnh phúc và tránh xa khỏi đau khổ.
Thái tử Tất Đạt Đa luôn cẩn thận để không gây hại cho bất cứ sinh linh nào và có niềm đam mê giúp đỡ người khác. Một ngày, hoàng tử chứng kiến một cậu bé trong thị trấn đang sử dụng gậy để tấn công một con rắn. Ngay lập tức, Tất Đạt đến và ngăn chặn cậu bé, và nhắc nhở rằng không nên làm tổn thương con rắn ấy.
Trong một buổi khi đang chơi tại khu vườn của cung điện, Thái tử Tất Đạt Đa cùng bạn bè, trong đó có anh họ, Hoàng tử Devadatta. Trái ngược với tính cách hiền lành của Tất Đạt, Devadatta thích giết hại sinh linh. Trong một trò chơi, Devadatta sử dụng cung và mũi tên để bắn trúng một con thiên nga, làm nó bị thương. Nhưng Tất Đạt không chỉ chăm sóc con thiên nga cho đến khi nó hồi phục mà còn thả nó trở lại tự nhiên đến khi nó khỏe mạnh.
Thái tử Tất Đạt Đa thích quan sát và suy nghĩ về những điều xảy ra xung quanh. Một buổi chiều, ông tham gia Lễ hội cày ruộng hàng năm cùng cha. Trong buổi lễ, nhà vua cưỡi cặp bò đực trang trí đẹp mắt để khởi đầu. Ngồi dưới gốc cây táo hồng, Tất Đạt Đa quan sát mọi người và nhận ra rằng trong khi mọi người vui vẻ thì những con bò đực phải làm việc vất vả, cày ruộng mệt mỏi, và chúng trông không hạnh phúc chút nào.
Tất Đạt Đa dần lớn lên và trở thành một chàng trai vừa khôi ngô tuấn tú, vừa sở hữu sức mạnh phi thường. Đến độ tuổi kết hôn, vua Suddhodana đã tổ chức hôn lễ cho Tất Đạt Đa với một cô gái cực kỳ xinh đẹp, Công chúa Yasodhara, nàng là con của vua Suppabuddha (Thiện Giác) thủ lĩnh thị tộc Koliya và hoàng hậu Pamita, người thị tộc Shakya, em gái vua Suddhodana (vua Tịnh Phạn, thân phụ của thái tử Tất Đạt Đa) mục đích nhằm ngăn cản chàng suy nghĩ về việc rời khỏi cung điện.

Theo phong tục cổ xưa, Tất Đạt Đa phải chứng minh lòng dũng cảm của mình để xứng đáng với tình yêu của Yasodhara. Trước sự chứng kiến của cha mẹ cô, anh đã được yêu cầu thuần hóa một con ngựa hoang. Không sử dụng phương pháp đánh đập như nhiều người khác, Tất Đạt sử dụng cách tiếp cận nhẹ nhàng, nói chuyện với con ngựa để làm nó bình tĩnh và vuốt ve nó. Yasodhara chỉ muốn kết hôn với hoàng tử, và họ đã tổ chức một buổi lễ lớn, dù cả hai chỉ mới mười sáu tuổi.
Để tránh cho hoàng tử suy nghĩ về những khía cạnh tiêu cực và giữ anh ở lại, vua Suddhodana đã xây dựng một cung điện với nhiều niềm vui thú dành cho Tất Đạt Đa và Yasodhara. Với vũ công và ca sĩ được mời đến chiêu đãi, chỉ những người trẻ và khỏe mạnh mới được phép tham gia vào cung điện và khu vườn. Nhưng mặc dù nhà vua cố gắng tạo ra một thế giới hạnh phúc, hoàng tử vẫn không thể giữ được sự hài lòng và ham muốn hiểu biết về cuộc sống bên ngoài bức tường cung điện.
Hành trình Đức Phật Thích Ca Mâu Ni quyết tâm đi con đường giải thoát cho chúng sinh:
Cuối cùng, vua Suddhodana cho phép Tất Đạt thăm những thị trấn lân cận trong một khoảng thời gian ngắn, được đồng hành bởi người hầu Channa. Trong hành trình đầu tiên, hoàng tử chứng kiến một người đàn ông già, tóc trắng bạch, da nhăn nheo, và mặc quần áo rách rưới. Hình ảnh này khiến anh ngạc nhiên vì đây là lần đầu tiên anh chứng kiến sự già cả. Channa giải thích rằng người đàn ông ấy đã già và một ngày nào đó, ai cũng sẽ trải qua quá trình già cả. Tất Đạt, sợ hãi và bối rối, yêu cầu Channa đưa anh về nhà. Đêm đó, anh không thể ngủ, ôm trọn nỗi sợ hãi của tuổi già.
Mặc dù sự sợ hãi với viễn cảnh về sự già nua vẫn còn đọng lại, Tất Đạt vẫn khao khát khám phá thế giới bên ngoài. Trong chuyến thăm tiếp theo, anh bắt gặp một người đàn ông nằm đau đớn trên mặt đất. Lòng thương xót trỗi dậy, hoàng tử lao đến cứu giúp. Channa nhắc nhở rằng người đàn ông đang bị bệnh và mọi người, kể cả những người quý tộc như Tất Đạt và nhà vua, đều có thể gặp phải bệnh tật.
Trong chuyến thăm thứ ba, Tất Đạt và Channa chứng kiến bốn người đàn ông đang khiêng một người khác trên cáng. Channa tiết lộ rằng người đàn ông này đã qua đời và sẽ được hỏa táng. Anh nhấn mạnh rằng không ai có thể tránh khỏi sự chết và cảnh báo Tất Đạt rằng một ngày nào đó, ai cũng phải đối mặt với số phận này. Trở về cung điện, nhưng những suy nghĩ về tuổi già, bệnh tật và cái chết vẫn ám ảnh hoàng tử. Cuối cùng, Thái Tử đưa ra quyết định kiên quyết: tìm cách thoát khỏi những đau khổ của sự già cả, bệnh tật và cái chết.
Một ngày, trong lúc hoàng tử đang cưỡi ngựa trong vườn, anh bắt gặp một tu sĩ mang áo choàng màu vàng, tràn đầy bình yên và hạnh phúc. Channa giải thích rằng người đàn ông ấy đã từ bỏ thế giới vật chất để theo đuổi giải thoát từ đau khổ. Cảm nhận sự bình yên từ tu sĩ, Tất Đạt bắt đầu nảy sinh ý muốn rời xa cung điện để tìm kiếm ý nghĩa cuộc sống. Trong khi đó, vợ anh sinh con trai, nhưng niềm vui và hạnh phúc gia đình không thể chạm vào lòng Tất Đạt, người đã quyết tâm theo đuổi đường tu đỉnh cao.

Từ ngày quyết định rời cung điện, hoàng tử không còn quan tâm đến những sở thích trước đây. Thay vào đó, anh dành thời gian suy nghĩ về cách giải thoát mọi người khỏi đau khổ. Ông quyết định từ bỏ cuộc sống sang trọng và gia đình để trở thành một tu sĩ vô gia cư, mục tiêu làm sáng tỏ nguyên nhân của sự đau khổ.
Một đêm tĩnh lặng, khi tất cả mọi người trong cung điện còn đang chìm trong giấc ngủ, Tất Đạt báo với Channa rằng anh sẽ rời đi. Anh chuẩn bị con ngựa Kanthaka và sau đó, anh ghé qua căn phòng của Yasodhara và đứa con trai nhỏ Rahula. Trong trái tim anh tràn đầy tình thương, nhưng anh hứa sẽ trở lại. Trước hết, anh phải tìm hiểu vì sao mọi sinh linh đều phải đối mặt với đau khổ và tìm kiếm con đường giải thoát.
Trong bóng đêm tĩnh lặng, thái tử Tất Đạt Đa cưỡi ngựa Kanthaka và rời cung điện cùng với Channa, nhằm khám phá thế giới bên ngoài thành phố Kapilavatthu. Dừng lại tại một con sông ẩn mình xa thành phố, hoàng tử táo bạo cởi bỏ bộ đồ đắt tiền, khoác lên mình chiếc áo choàng của một nhà sư. Thoải mái như một người tu sĩ, Siddhartha bảo Channa dẫn ngựa trở về cung điện, mặc dù cả Channa và Kanthaka đều không muốn rời xa. Bằng sự quyết đoán và những giọt nước mắt lăn dài, Kanthaka chứng kiến hoàng tử bước vào trong bóng tối xa xăm.
Vào độ tuổi 29, Tất Đạt bắt đầu hành trình không nhà của một tu sĩ. Từ Kapilavatthu, anh bắt đầu hành bộ về phía nam, đến thành phố Rajagaha, thủ đô của vương quốc Magadha, nơi vua Bimbisara trị vì. Ngày đầu tiên, Siddhartha vào thành phố để thực hành khất thực, tức là ăn một bữa trong một ngày.
Sau bữa ăn, Tất Đạt quyết định hướng mình lên vùng núi, nơi có nhiều ẩn sĩ và những nhà triết gia nhân đạo (hiền triết). Trên đường đi, anh gặp một đàn cừu đang bị chăn dắt đến Rajagaha để làm lễ hiến tế. Trong đàn, có một con cừu nhỏ bị thương. Bằng lòng nhân ái, Tất Đạt nhặt con cừu lên và đi theo đàn, trở về thành phố để giúp chúng.
Trong thành phố Rajagaha, ngọn lửa bốc cháy trên bàn thờ, vua Bimbisara và một đoàn tu sĩ đang thực hiện nghi thức thờ lửa. Tất cả họ hướng tâm tới lửa linh thiêng. Khi thủ lĩnh của đoàn tu sĩ chuẩn bị giết con cừu đầu tiên để hiến tế, Tất Đạt Đa nhanh chóng can ngăn. Ông khẩn khoản kêu gọi vua Bimbisara không để những người thờ phụng phá hủy sinh mạng của những sinh linh vô tội. Rồi Tất Đạt quay sang đoàn tu sĩ và tâm huyết tuyên bố: “Cuộc sống là vô cùng quý giá. Mọi sinh linh đều khao khát sống, giống như chúng ta.”
Ngài nói thêm: “Nếu chúng ta mong muốn thứ tha, hãy thể hiện lòng thứ tha. Theo quy luật nhân quả, kẻ giết người sẽ phải trả giá bằng sự mất mát của chính mình. Nếu chúng ta khao khát hạnh phúc trong tương lai, thì chúng ta không nên gây tổn thương cho bất kỳ sinh linh nào. Ai gieo vào đau đớn sẽ hưởng quả đau đớn.” Bài diễn thuyết này đã thay đổi tri tưởng của vua và các tu sĩ thờ lửa. Ông dừng ngay nghi lễ hiến tế và mời Tất Đạt Đa ở lại để giảng dạy nhân dân. Tuy nhiên, Tất Đạt từ chối vì anh vẫn chưa tìm thấy con đường đưa đến sự giải thoát mà anh đang tìm kiếm.
Sau khi rời Vương Xá, Tất Đạt Đa gặp nhà hiền triết tên Alara Kalama. Anh ở lại với nhà sư này và học hỏi vô cùng chăm chỉ. Và trong một thời gian ngắn, anh đã nắm vững những kiến thức của thầy. Tuy nhiên, mặc dù đã học cách làm tâm hồn trở nên bình tĩnh, Tất Đạt vẫn chưa biết con đường dẫn đến giải thoát khỏi mọi đau khổ. Do đó, anh thể hiện lòng biết ơn với Ngài Alara Kalama rồi rời đi để tìm kiếm một nhà hiền triết khác.
Tiếp theo, Thái tử Siddhartha tiếp nhận sự dẫn dắt của nhà hiền triết Uddaka Ramaputta. Tại đây, anh học được cách làm cho tâm trí trở nên tĩnh lặng, trống rỗng mọi suy nghĩ và cảm xúc. Tuy nhiên, ông vẫn chưa khám phá được bí ẩn của sự sống và cái chết, cũng như chưa đạt được sự giải thoát hoàn toàn khỏi đau khổ mà anh không ngừng tìm kiếm. Một lần nữa, Tất Đạt biểu dương và thể hiện lòng biết ơn đối với thầy và rời bỏ nơi này. Tuy nhiên lần này, anh quyết định dành thời gian và công sức để tự mình tìm kiếm chân lý tối thượng bằng trí tuệ và nỗ lực cá nhân.
Trong thời kỳ đó, rất nhiều du sĩ thuộc nhiều giáo phái khác nhau cùng tồn tại. Họ rời bỏ gia đình để theo đuổi con đường của những người tu khổ hạnh. Niềm tin của họ là thông qua việc đau khổ bản thân hoặc tự hành hạ, họ sẽ đạt được sự tái sinh và nhập vào thiên đàng. Họ sống với niềm tin rằng đau khổ ở thế giới này sẽ đổi lại niềm vui ở thế giới tương lai, một số tu sĩ khổ hạnh ăn rất ít, có người đứng bằng một chân trong thời gian dài, và có những người ngủ trên những tấm ván có đinh nhọn.
Tất Đạt cũng cố gắng trở thành một tu sĩ khổ hạnh, tin rằng sự tu hành chăm chỉ sẽ dẫn anh đến giác ngộ. Anh tìm được một nơi tại Uruvela, gần một con sông và một ngôi làng, nơi anh có thể tắm rửa và khất thực hàng ngày. Năm người đàn ông khác sống chung với anh, cùng thực hành khổ hạnh. Họ là Kondanna, Bhaddiya, Vappa, Mahanama và Assaji, những người trở thành bạn đồng hành của Thái tử Tất Đạt Đa trong hành trình của mình.
Trong suốt sáu năm, Tất Đạt đã tập trung thực hiện nhiều hình thức khổ hạnh khác nhau. Anh ngày càng giảm lượng thức ăn, đến mức hoàn toàn từ chối ăn uống. Dù trở nên cực kỳ gầy gò, anh ấy vẫn kiên trì với quyết định luyện tập như vậy. Một ngày, khi đang thực hành thiền định một mình, Tất Đạt đột ngột ngất xỉu vì kiệt sức từ những buổi tu khổ hạnh.
Lúc đó, một cậu bé chăn cừu đang dắt theo một con dê qua đó. Cậu bé chú ý đến Tất Đạt và nhận ra rằng nếu không có thức ăn, hoàng tử sẽ đối mặt với nguy cơ tử vong sớm. Ngay lập tức, cậu bé chia sẻ một ít sữa dê ấm cho anh. Không mất nhiều thời gian, Siddhartha tỉnh dậy và bắt đầu cảm thấy khoẻ mạnh trở lại. Trải qua sự giúp đỡ của cậu bé, ông nhận ra rằng nếu không có sự hỗ trợ, ông có thể đã chết trước khi đạt được giác ngộ.
Kể từ đó, Tất Đạt quyết định trở lại chế độ ăn uống bình thường. Sức khỏe của anh dần dần hồi phục hoàn toàn. Thái tử nhận thức rõ ràng rằng khổ hạnh không phải là con đường dẫn đến giác ngộ. Trong khi đó, năm người bạn đồng hành vẫn tiếp tục thực hiện những phương thức khổ hạnh của họ. Họ cho rằng Tất Đạt đã trở nên tham lam nên họ quyết định bỏ rơi ngài ấy. Một buổi sáng, một cô gái tên Sujata đã mời Tất Đạt thưởng thức một bữa cháo sữa thơm ngon và bày tỏ mong muốn: “Chúc Ngài thành công như ý muốn!”
Thái tử Tất Đạt Đa trở thành Đức Phật – Đáng Giác Ngộ Tối Thượng ở tuổi 35
Trong ngày quan trọng ấy, Tất Đạt nhận đồ ăn của cô gái ấy để cúng dường. Sau đó Tất Đạt Đa ngồi dưới bóng cây Bồ Đề lớn, anh hướng về phía đông và bắt đầu buổi thiền định. Dưới bóng cây linh thiêng, anh tự thề nguyện với lòng mình rằng: “Tôi sẽ không bao giờ từ bỏ cho đến khi đạt được mục tiêu, cho đến khi khám phá con đường giải thoát khỏi đau khổ, không chỉ cho bản thân mình mà còn cho tất cả mọi người”.
Trong lúc thiền định, Tất Đạt giải phóng tâm hồn khỏi mọi lo lắng và ký ức về quá khứ. Anh từ bỏ những suy nghĩ trần tục và hướng tâm trí đến sự tìm kiếm chân lý tối thượng về cuộc sống. Câu hỏi “Đau khổ bắt đầu như thế nào? Làm thế nào để thoát khỏi nó?” được anh đặt ra. Ban đầu, nhiều hình ảnh đầy biến động xuất hiện trong tâm trí, nhưng dần dần, tâm hồn của Đức Phật trở nên tĩnh lặng, như một ao nước yên bình. Trong tĩnh lặng của thiền định sâu sắc, Tất Đạt tập trung vào việc khám phá nguồn gốc của mỗi một sự sống.
Bắt đầu từ việc nhớ lại kiếp trước của mình, Đức Phật tiếp tục nhìn thấy sự tái sinh của chúng sinh theo luật nhân quả và nghiệp báo. Anh nhận ra con đường từ khổ đau đến bình an. Ngài nhận thức được rằng nguồn gốc của đau khổ là lòng tham, phát sinh từ ý nghĩ mình quan trọng hơn những người khác. Cuối cùng, anh hoàn toàn giải thoát khỏi suy nghĩ gây ra đau khổ. Sự tự do này được biết đến như niết bàn. Vậy là, ở tuổi 35, Tất Đạt Đa trở thành Đức Phật, Đấng Giác Ngộ Tối Thượng.

Sau khi đạt được giác ngộ tối thượng, Đức Phật tiếp tục ngồi trong niềm vui Niết bàn trong vài ngày. Sau đó, một người Bà La Môn, đại diện cho tầng lớp thượng lưu, đến gặp Đức Phật dưới gốc cây nơi ngài ngồi. Người này chào hỏi và đặt câu hỏi: “Để trở thành một Bà-la-môn chân chính và người cao thượng, cần phải có những đức tính gì?” Đức Phật nhất quán trả lời: “Bà-la-môn chân chính phải từ bỏ mọi hành động xấu xa. Họ cần hạn chế mọi khao khát và dành thời gian hiểu biết mọi sự, thực hành một lối sống trong sạch. Chỉ khi đó, họ mới xứng đáng được gọi là Bà-la-môn.”
Sau khoảng thời gian nghỉ ngơi, Đức Phật bắt đầu lên kế hoạch cho những việc cần phải làm trong tương lai. Ngài nhận thức rằng mặc dù Pháp (giáo lý) có độ sâu và khó hiểu, nhưng vẫn luôn có những người có tâm hồn thuần khiết và sẵn lòng tiếp thu. Những người như vậy giống như những bông sen nở, mọc từ đáy ao để chào đón ánh sáng. Do đó, Đức Phật quyết định không giữ chân lý cho riêng mình mà muốn chia sẻ nó rộng rãi để mọi người có cơ hội được hưởng lợi.
Hành trình Đức Phật thuyết pháp vô cùng tận tụy không biết mệt mỏi:
Trong quá trình suy nghĩ về việc giảng đạo, Đức Phật quyết định bắt đầu với những người có tấm lòng cởi mở, những người có khả năng hiểu sâu về Pháp. Anh nghĩ đến những người thầy cũ như Alara Kalama và Uddaka Ramaputta, nhưng đều đã qua đời. Sau đó, ông nhớ đến năm người bạn khổ hạnh của mình là Kondanna, Bhaddiya, Vappa, Mahanama và Assaji. Khi biết họ sống tại Sarnath, gần Varanasi, Đức Phật liền bắt đầu hành trình để tìm kiếm họ.
Tại Sarnath, khi năm nhà tu khổ hạnh bắt gặp Đức Phật đến, ban đầu họ quyết định không chào hỏi hay nói chuyện với Ngài, vẫn giữ niềm tin rằng ông đã từ bỏ việc tìm kiếm chân lý và chỉ thèm thực hiện tham vọng cá nhân. Tuy nhiên, khi anh ta tiến lại gần, họ bất ngờ nhận ra rằng ông bao quanh bởi luồng ánh sáng rực rỡ và tỏ ra rất cao quý. Họ ngỡ ngàng đến nỗi quên luôn quyết định trước đây của mình. Họ chào đón Đức Phật, mời ông uống một ít nước và chuẩn bị chỗ ngồi cho Ngài.
Sau khi ngồi xuống, Đức Phật chia sẻ với các vị tu sĩ: “Này các Tỷ-kheo! Ta đã chứng ngộ chân lý về sự chấm dứt khổ đau (niết bàn) và con đường dẫn đến sự chấm dứt khổ đau. Nếu các ông học và thực hành nó, các ông sẽ sớm giác ngộ. Các ông cần đảm nhận trách nhiệm học và thực hành để hiểu những điều này.” Ban đầu, năm vị tu sĩ có những nghi ngờ và đặt ra nhiều câu hỏi. Tuy nhiên, cuối cùng họ bắt đầu tin tưởng và mong muốn lắng nghe lời giảng dạy của Đức Phật. Và từ đó, Đức Phật đã truyền thụ giáo lý đầu tiên cho năm vị tu sĩ tại Sarnath.
Trong buổi giảng dạy, Đức Phật truyền đạt về Tứ Diệu Đế. Sự Thật Cao Quý đầu tiên là về sự thật của đau khổ. Thứ hai là về nguyên nhân của đau khổ; thứ ba là về khả năng chấm dứt đau khổ; và thứ tư người giải thích con đường cần đi để chấm dứt đau khổ. Trong buổi giảng dạy đầu tiên này, Kondanna hiểu rõ mọi điều và đạt được giai đoạn giác ngộ đầu tiên. Sau đó, ông quyết định xuất gia theo Đức Phật làm tu sĩ. Không lâu sau, bốn vị tu sĩ khác cũng theo bước và gia nhập đoàn sư trụ. Dưới sự hướng dẫn của Đức Phật, họ nhanh chóng đạt đến tình trạng giác ngộ, hay còn được biết đến là A-la-hán.
Đức Phật tiếp tục giảng dạy tại Vườn Nai ở Sarnath. Sau khi lắng nghe lời giảng của Đức Phật, Yasa – một thanh niên đến từ một gia đình giàu có, quyết định rời bỏ cuộc sống hiện tại cùng với những người bạn thân nhất, trở thành một tu sĩ. Hấp dẫn bởi lời dạy của Đức Phật, năm mươi thanh niên khác, đến từ những gia đình thượng lưu, cũng quyết định rời khỏi cuộc sống hiện tại để thực hành theo lời dạy của Đức Phật.
Khi Đức Phật có sáu mươi đệ tử làm đệ tử (học trò), Ngài tổ chức một cuộc họp quan trọng. Trong buổi họp đó, Ngài hướng dẫn: “Hãy truyền bá Phật pháp đến những nơi xa xôi, để nhiều người hơn có cơ hội thoát khỏi khổ đau. Hãy chia sẻ lời dạy của Phật để đời sống con người trở nên thanh tịnh và tươi mới. Có những người đã sẵn lòng tiếp nhận lời dạy, và họ sẽ hiểu. Ta sẽ đến Uruvela để truyền thụ lời phật pháp.”
Sau khi Đức Phật phân chia sáu mươi đệ tử A-la-hán đến các nơi khác nhau, Ngài nhẹ nhàng chậm rãi đi qua Magadha, hướng đông nam, đến làng Uruvela. Bằng lời dạy của Ngài, nhiều người dân tại Uruvela đã bước ra khỏi cuộc sống hiện tại và gia nhập cộng đồng tu sĩ. Vào lúc này, hơn 1.000 người trong số họ đã đạt được giác ngộ và trở thành những vị A-la-hán giác ngộ viên mãn.
Đức Phật dẫn đầu các đệ tử A-la-hán đến Rajagaha, nơi ông tiếp tục truyền đạt lời dạy và khai sáng cho vua Bimbisara và đồng thời dân. Điều này thực hiện theo lời hứa mà Đức Phật đã cam kết trước đó với nhà vua. Sau khi lắng nghe lời Phật pháp, vua Bimbisara đã quy y và trở thành đệ tử của Đức Phật. Nhân dịp này, vua Bimbisara tặng công viên Veluvana làm nơi cư trú cho Đức Phật và toàn thể cộng đồng Tăng. Veluvana từ đó trở thành ngôi chùa Phật giáo đầu tiên.
Một sáng, trên đường từ Veluvana trong cuộc tu hành hàng ngày, Đức Phật gặp một thanh niên tên là Sigala. Sigala đang thực hiện nghi lễ lạy sáu hướng, hướng đông, nam, tây, bắc, trời và đất. Sau đó, ông ta rải hạt giống theo sáu hướng đó. Đức Phật tò mò hỏi về nguyên nhân, và Sigala giải thích rằng cha ông, trước khi qua đời, đã yêu cầu anh thực hiện nghi lễ này hàng ngày để bảo vệ bản thân khỏi mọi điều ác có thể xảy ra.
Sau khi nghe lời giải thích của Sigala, Đức Phật giảng giải ông về ý nghĩa sâu sắc của nghi lễ. Thay vì là một thực hành tín ngưỡng, Ngài giảng cho Sigala về việc ghi nhớ, tôn trọng và đối xử với mọi sinh linh ở mọi nơi. Bằng cách này, ông ta có thể tạo nghiệp tốt và hưởng quả lành từ sự bảo vệ tự nhiên. Cuối cùng, Đức Phật truyền đạt Năm Giới, năm quy tắc đạo đức bao gồm không sát sinh, không trộm cắp, không tà dâ,, không vọng ngữ và không uống rượu.
Trong thời gian ở gần Rajagaha, Đức Phật gặp một vị thầy nổi tiếng từ một trường phái truyền thống với khoảng hai trăm đệ tử, trong đó có Upatissa và Kolita, họ là đôi bạn thân. Họ không hài lòng với những giáo lý của những vị hiền triết của mình và quyết định tìm kiếm sự hiểu biết sâu sắc về sự sống và cái chết. Thống nhất với nhau, họ hứa nếu một người trong số bọn họ tìm thấy sự hiểu biết, sẽ chia sẻ nó với người kia.
Một buổi sáng, khi Upatissa đang trên đường đến Rajagaha, anh gặp một nhà sư trông vô cùng an lạc và tỏ ra thoải mái thoát khỏi mọi lo lắng. Đó chính là A-la-hán Assaji, một trong năm vị tu sĩ. Upatissa tiến đến và hỏi: “Thưa Thầy, Thầy của Thầy là ai và ông ấy đã dạy Thầy điều gì?” Assaji mỉm cười và trả lời: “Thầy tôi là Phật, một vị hiền triết vĩ đại thuộc dòng họ Thích Ca, và tôi tu tập theo lời dạy của ông ấy.”
Upatissa tiếp tục hỏi: “Lời dạy của Đức Phật là gì?” Assaji giải thích: “Lời dạy của Đức Phật rất ngắn gọn. Ông ấy nói mọi thứ đều có nguyên nhân và dạy rằng mọi thứ đều suy tàn.” Nghe điều này, Upatissa nhận thức được rằng mọi sự sinh ra đều sẽ tàn, và ông đạt được giai đoạn giác ngộ đầu tiên. Sau đó, ông cảm ơn Assaji và hỏi nơi có thể gặp Đức Phật để tiếp tục hành trình của mình.
Sau cuộc gặp gỡ đặc biệt với A-la-hán Assaji, Upatissa tràn ngập hạnh phúc và ngay lập tức chia sẻ trải nghiệm với bạn thân Kolita. Anh kể về những lời dạy sâu sắc từ nhà sư cao quý và cả hai người hiểu rõ hơn về giáo lý của Đức Phật, đạt được giai đoạn giác ngộ đầu tiên. Họ không chần chừ mà tìm gặp Đức Phật, xin được gia nhập vào cộng đồng tu sĩ. Đức Phật chấp nhận họ và sau thời gian tu hành, Sariputta và Moggallana trở thành những đệ tử chính của Ngài, nổi tiếng với việc cùng đồng hành hỗ trợ cho sự giác ngộ của nhau.
Trong thời kỳ ở Rajagaha, một hội nghị quan trọng được tổ chức tại Veluvana, thu hút sự tham gia của một ngàn hai trăm A-la-hán. Tất cả họ đến trong một ngày, tạo nên một sự kiện vô cùng độc đáo và quan trọng.
Nhân dịp này, Đức Phật truyền đạt nguyên tắc cơ bản của Phật giáo cho các đệ tử của Ngài. Bản chất của lời dạy là hãy tránh làm điều xấu, hãy hành động thiện và tịnh hóa tâm trí. Đây là hướng dẫn quan trọng để duy trì lối sống và giảng dạy của Phật Pháp.
Khi vua Suddhodana nghe tin con trai đã đạt được giác ngộ và đang ở tại Rajagaha, ông đã quyết định mời Đức Phật về Kapilavatthu. Phật hứa sẽ đến thăm gia đình của mình, và một ngày nọ, Ngài cùng các đệ tử đến Kapilavatthu. Họ đến vào buổi tối và lưu trú trong một khu vườn ngoại ô thành phố. Vào sáng hôm sau, Đức Phật và các đệ tử bắt đầu tu hành khất thực trong thành phố.
Khi vua Suddhodana biết hoàng tử đi xin ăn, ông cảm thấy tức giận và thất vọng. Ông đến thẳng tới nơi Đức Phật đang ở và bày tỏ sự không hài lòng của mình. Ông nói một cách tức giận: “Hôm nay, con đã làm điều mất đi sự tôn nghiêm của hoàng gia và ta. Tổ tiên của con có bao giờ làm điều như vậy không? Họ có bao giờ xin ăn như những người ăn xin không?”
Đức Phật giữ bình tĩnh và giải thích cho cha mình: “Cha ơi, con không theo phong tục thế gian mà đang tuân theo truyền thống của chư Phật quá khứ. Tất cả chư Phật đều khất thực để khuyến khích mọi người thực hiện điều này. Đức Phật tiếp tục giải thích một số điều cơ bản về Giáo Pháp, làm dịu lòng vua Suddhodana và sau đó, vua xin phép cho mời Đức Phật và các đệ tử của Ngài nhận thực phẩm tại cung điện.
Trong cung điện, sau bữa ăn ngon lành, Đức Phật chia sẻ lời giảng của mình cho nhà vua, gia đình và những người đến thăm. Sau đó, Ngài dẫn theo hai đệ tử trung niên của mình để thăm Yasodhara, người em họ và cũng là vợ từ kiếp trước, cùng Rahula, con trai của Đức Phật. Yasodhara trải qua những cảm xúc lẻ loi, và Đức Phật, bằng tình thương và từ bi, kể cho cô về những hành động thiện lành từ quá khứ và giảng giải Pháp.
Prajapati Gotami chính thức trở thành nữ tu sĩ Phật giáo đầu tiên
Sau này, khi Rahula đạt bảy tuổi, Đức Phật thọ giới cho con và Rahula trở thành sa-di đầu tiên theo truyền thống Phật giáo (sa-di là người tu tập nhưng chưa thọ trọn giới của một tu sĩ hay chư ni). Ngoài Rahula, Đức Phật cũng truyền giới cho anh em họ Ananda và một số hoàng tử khác của bộ tộc Sakya, trong đó có Ananda và Devadatta.
Nhiều năm sau khi rời Kapilavatthu, Đức Phật quay trở lại thăm vua cha Suddhodana, khi đó nhà vua đang bệnh rất nặng. Sự hiện diện của Đức Phật mang lại niềm vui cho đứa vua, nhưng do tuổi già và bệnh tật, sau hai ba ngày ông đã từ giã cuộc sống này. Mọi người trong cung điện đau buồn và thương tiếc đức vua Suddhodana.
Sau khi vua Suddhodana qua đời, Prajapati Gotami, phu nhân của ông, cảm thấy rất đau buồn. Bà và một số phụ nữ khác quyết định rời bỏ cuộc sống trần tục và gia nhập nhóm tu sĩ của Đức Phật để thực hành Pháp. Prajapati Gotami dẫn đầu nhóm phụ nữ này và đến thăm Đức Phật. Cô xin Ngài nhận họ làm ni cô, nhưng Đức Phật từ chối. Mặc dù những người phụ nữ cảm thấy thất vọng và và buồn bã. Mặc dù vậy, lòng khao khát trở thành ni cô vẫn cháy bỏng trong họ.
Tại Tu viện Mahavaha, Prajapati Gotami và nhóm phụ nữ của bà đến gặp Ananda và chia sẻ về sự từ chối của Đức Phật. Ananda, đầy lòng thông cảm, quyết định giúp đỡ họ. Anh ta đến gặp Đức Phật và xin Ngài xem xét lại quyết định của mình về việc xuất gia cho phụ nữ. Tuy nhiên, Đức Phật tiếp tục giữ vững quan điểm từ chối.
Ananda không từ bỏ và nói: “Bạch Thế Tôn, con cầu xin Ngài ban ân huệ cho Prajapati Gotami và nhóm phụ nữ. Bà ấy đã thể hiện lòng từ bi và chăm sóc Ngài như con ruột. Hãy nhìn nhận những đóng góp của bà và ban cho bà cùng với những người phụ nữ khác cơ hội xuất gia, để họ có thể thực hành theo những giới luật mà Ngài ban.” Cuối cùng, Đức Phật chấp nhận và nói: “Nếu họ cam kết tuân theo giới luật, họ có thể xuất gia và trở thành ni cô để thực hành Pháp.”
Ananda, sau khi rời cuộc gặp với Đức Phật, hân hoan mang tin vui đến báo cho Prajapati Gotami. Phụ nữ trong nhóm đều rất vui mừng và hứa cam kết tuân thủ tám giới luật mà Đức Phật đã ban cho họ. Ananda quay lại gặp Đức Phật để thông báo rằng nhóm phụ nữ sẵn lòng tuân thủ quy tắc. Prajapati Gotami chính thức trở thành nữ tu sĩ Phật giáo đầu tiên.
Trong số các đệ tử của Đức Phật, Ananda, người em họ của Ngài, là người tôn kính Ngài nhất. Vì thế, Đức Phật đã chọn Ananda làm thị giả thân cận của mình. Một người anh em họ khác của Đức Phật, là Devadatta, cũng đã xuất gia. Tuy nhiên, ông ta nuôi thù và ganh tị Đức Phật, thậm chí cạnh tranh với Ngài để giành quyền lãnh đạo.
Devadatta, tỏ ra kiêu ngạo và đầy ghen tị đối với hai đại đệ tử của Đức Phật. Vì vậy, ông rời khỏi Tăng đoàn và thiết lập liên kết với thái tử Ajatasattu, con trai của vua Bimbisara. Thái tử đã xây dựng một tu viện riêng cho Devadatta. Sau đó, Devadatta thuyết phục thái tử giết cha mình, vua Bimbisara, để ông có thể chiếm ngôi vua, đưa ra một kế hoạch độc ác và tàn bạo.
Devadatta, với quyền lực mới và sự ủng hộ của vị vua mới, quyết định âm mưu giết Đức Phật. Một đêm, khi Đức Phật đi qua một ngọn đồi đá, Devadatta đẩy một tảng đá lớn xuống với ý định sát hại Ngài. Tuy nhiên, tảng đá vụt vỡ thành nhiều mảnh và chỉ có một mảnh sắc nhọn động vào chân Đức Phật. Ngài trở về tu viện và được thầy thuốc nổi tiếng Jivaka chữa trị.
Mặc dù kế hoạch xấu xa của Devadatta thất bại, ông không dừng lại. Khi Đức Phật đang thực hành khất thực ở Rajagaha, Devadatta thả một con voi rừng. Nhưng khi con voi hoang lao vào phía Ngài, nó bình tĩnh lại do lòng từ bi bao la của Đức Phật. Sau sự việc này, Devadatta từ bỏ ý định ám sát Ngài nhưng vẫn muốn tách rời Tăng đoàn.
Để tạo ấn tượng và gây rối Tăng đoàn, Devadatta yêu cầu Đức Phật thiết lập các quy tắc chặt chẽ hơn cho Tăng đoàn. Ông đề xuất cấm tu sĩ ngủ trong nhà hoặc ăn thịt. Tuy nhiên, Đức Phật từ chối đề xuất của Devadatta và nói rằng mỗi tu sĩ có tự do theo đuổi con đường tu tập của mình. Ngài chỉ dạy rằng nếu Devadatta cố gắng phá vỡ Tăng đoàn, ông sẽ nhận hậu quả không tốt.
Devadatta coi thường lời cảnh báo của Đức Phật, tự phong mình làm lãnh đạo của một nhóm tu sĩ và rời bỏ tăng đoàn. Một ngày, khi Devadatta đang ngủ, Sariputta – một trong những đệ tử chính của Đức Phật – đến và cảnh báo về hậu quả của những hành động xấu ác. Tu sĩ nhận ra sai lầm và quay trở lại với Đức Phật. Khi Devadatta thức dậy, ông tức giận đến mức mắc bệnh. Sau một thời gian, ông bắt đầu hối hận về hành động của mình và mong muốn gặp Đức Phật. Tuy nhiên, ông ấy đã chết trước khi đến gặp Ngài.
Trong suốt bốn mươi lăm năm, Đức Phật đã giảng dạy giáo lý và du hành khắp các vương quốc ở Ấn Độ, luôn đi bộ từng bước một. Trong mùa mưa, Ngài thường lưu lại tại các tu viện được xây dựng cho Ngài và Tăng đoàn bởi những người hỗ trợ. Veluvana, gần Rajagaha, và Jetavana, gần Savatthi, là những địa điểm mà Đức Phật thường xuyên đến. Trong thời gian này, Ngài chăm chỉ mỗi ngày để truyền bá giáo lý.
Cuộc sống hàng ngày của một vị Phật:
Đức Phật thức dậy trước khi mặt trời mọc, tập trung vào việc tắm rửa và suy nghĩ về việc nên giảng dạy cho ai. Khi tìm thấy người sẵn lòng hiểu và chấp nhận lời dạy, Ngài sẽ trực tiếp giảng đạo cho họ trong ngày. Ngay sau khi khi mặt trời mọc, Đức Phật thường đi khất thực và nói chuyện với những người dân trong vùng. Có lúc Ngài đi một mình, và có lúc đi cùng các tu sĩ. Một số người mời Ngài đến nhà để nhận cúng dường, sau đó, Ngài giảng dạy giáo lý cho họ và quay trở lại tu viện.
Trở về tu viện, Đức Phật thường nghỉ ngơi trong chánh điện, dưới gốc cây, hoặc trong phòng, đợi sự trở về của các vị tu sĩ sau khi họ đã khất thực. Khi tất cả chư Tăng Ni đã tụ tập trong hội trường, Ngài thường thuyết pháp hoặc khuyến khích họ thực hành Pháp. Có những tu sĩ tìm đến Ngài để xin hướng dẫn cá nhân cho việc tu tập của họ, và Đức Phật sẽ xem xét và đưa ra lời khuyên phù hợp với từng người một.
Trong mùa hè, người dân trong vùng thường đến thăm Đức Phật vào buổi tối. Một số đến để tặng quà, trong khi những người khác đến nghe lời dạy. Đức Phật luôn thuyết giảng bằng ngôn ngữ tinh tế để mọi người đều hưởng lợi. Sau buổi thuyết pháp, mọi người rời đi với tâm hồn hạnh phúc và an lòng.

Khi mọi người rời đi, Đức Phật thường đi tắm và sau đó Ngài sẽ ngồi thiền. Ngài cũng dành thời gian hướng dẫn các tu sĩ đến từ nơi khác, giúp họ vượt qua những khó khăn trong quá trình tu tập. Vào lúc hoàng hôn, Đức Phật thường đi dạo để thư giãn và sau đó, Ngài chia sẻ những tâm tư với các tu sĩ của mình. Vào buổi tối, những người nổi tiếng, như các vị vua, đến để tìm lời khuyên và học hỏi về Phật pháp từ Đức Phật.
Sau những hoạt động ban ngày, Đức Phật thường sẽ về để ngủ, thường thì Ngài chỉ dành khoảng bốn giờ. Đức Phật ngủ nghiêng về bên phải và sẽ thức dậy trước khi bình minh. Ngay sau đó, Ngài chìm sâu vào trạng thái thiền định để khám phá bản chất của những trải nghiệm trong ngày.
Đức Phật không chỉ chú trọng vào việc thuyết giảng Phật pháp khi di chuyển từ nơi này đến nơi khác mà còn dành thời gian giúp đỡ mọi người giải quyết các vấn đề hàng ngày. Ngài luôn sẵn lòng hỗ trợ mọi người ở mọi tầng lớp xã hội, từ bà nội trợ, nông dân đến bất cứ người nào đang trải qua khó khăn.
Đức Phật không bao giờ ngần ngại trước những câu hỏi khó hay giải thích những vấn đề phức tạp. Ngài không chỉ là một người thuyết Phát xuất sắc mà còn là người lắng nghe một cách vô cùng tận tình. Ngài giải thích Pháp theo cách mà mọi người dễ hiểu nhất và luôn mở cửa lòng đón chào mọi người. Những người từng nghi ngờ lúc đầu sau cùng trở thành những đệ tử trung thành, bị cuốn hút bởi tính chân thật và sâu sắc trong lời dạy của Ngài.
Những ngày tháng cuối cùng của Đức Phật – Nhập Niết Bàn
Sau 45 năm dẫn đạo và truyền bá Phật pháp, Đức Phật đã về tuổi 80. Mặc dù tâm trí Ngài vẫn anh minh sáng suốt và mạnh mẽ, nhưng cơ thể của Ngài đang dần yếu đi. Đức Phật nhận ra rằng cuộc hành trình của mình sắp kết thúc, và quyết định trở về quê hương Himalaya, nơi Ngài sinh ra. Ở đó, Ngài mong muốn đạt Niết-bàn cuối cùng, thoát khỏi chuỗi luân phiên đau khổ. Trên đường về phía bắc, Đức Phật và đại đệ tử A Nan Da dừng chân ở Làng Trúc Lâm, thuộc vương quốc Patali, để ở lại trong mùa mưa.
Tại Làng Trúc Lâm, Đức Phật trải qua một cơn bệnh nặng. Khi bình phục, Ngài chia sẻ với A Nan: “Này Ananda, nay Tăng đoàn đã hiểu rõ con đường tu tập, có thể tự kiểm soát và đạt đến Niết-bàn. Ta không còn giữ bất kỳ bí mật gì nữa. Chư Tăng Ni, ta bây giờ đã già. Hãy tự nương tựa vào chính mình và Pháp.”
Một buổi sáng, sau khi ăn xong, Đức Phật đến Tháp Pava thiền định. Ngài ngồi dưới tán cây, suy ngẫm về thời điểm sắp viên tịch. Ngài nhận ra rằng sẽ nhập Niết-bàn cuối cùng sau ba tháng. Khi Ngài chia sẻ điều này với Ananda, Ananda cầu xin Ngài ở lại giúp đỡ mọi người. Đức Phật trả lời: “Này Ananda, cuộc đời của Đức Phật sắp kết thúc. Ba tháng nữa, ta sẽ nhập Niết-bàn. Cái chết là không thể tránh khỏi.”
Tiếp theo, Đức Phật triệu tập các tỳ kheo và chia sẻ những giáo huấn quan trọng. Ngài khuyến khích họ áp dụng lời dạy của mình vào thực hành, chú trọng đến lợi ích của mọi người và khuyến khích sự học hỏi và thực hành Pháp của người khác. Đồng thời, Ngài khích lệ họ trở thành tấm gương mẫu mực cho tất cả mọi người trên toàn cầu. Cuối cùng, Đức Phật dạy: “Mọi thứ đều trôi qua và già đi. Hãy nghiêm túc suy nghĩ về những chân lý ta đã truyền đạt và thực hành chúng; hãy giữ tâm thanh tịnh, không lơ là, để mọi người có thể giải thoát khỏi đau khổ và chuỗi tái sinh.”
Một buổi sáng, Đức Phật và A Nan khất thực để lần cuối nhìn thành phố Vesali. Sau đó, họ thăm các làng lân cận và Đức Phật tiếp tục thuyết pháp. Ông cũng khuyến khích các đệ tử kiểm chứng lời dạy của người dạy Pháp và từ chối những điều không phù hợp với lời dạy của mình. Họ tiếp tục hành trình đến thành phố Pava và nghỉ ngơi tại vườn Xoài của Cunda, con trai người thợ kim hoàn.
Đức Phật giảng dạy cho Cunda và gia đình về lòng tin vào Pháp và quy y Phật và Pháp. Mặc dù bữa ăn của Cunda gây ra sự khó chịu cho Đức Phật do chứa một loại nấm, nhưng bất chấp đau đớn và khó chịu, ông và các đệ tử của mình tiếp tục hành trình đến Kusinara. Trên đường, họ gặp hoàng tử của tộc Malla. Đức Phật nói với ông về cuộc sống an lạc và sau đó, hoàng tử quy y Phật, Pháp và Tăng (Tam Bảo), dâng hai cuộn vải màu vàng ròng. Đức Phật giữ lại một cuộn và trao cái còn lại cho A Nan Da.
Kết thúc hành trình, Đức Phật và A Nan đến biên giới của Kusinara. Đến Salavana, một khu vườn thuộc quyền sở hữu của gia đình hoàng gia Mallas, Đức Phật cảm nhận rằng sức khỏe của mình không cho phép tiếp tục. Do đó, ngài gọi Ananda sắp xếp nơi nằm. A Nan dùng áo ngoài của Đức Phật làm chăn, đặt trên chiếc giường giữa hai cây sal lớn. Đức Phật nằm nghiêng về bên phải, không ngủ mà nghỉ ngơi để giảm bớt cơn đau và mệt mỏi, với khuôn mặt thể hiện một tâm trí vẫn bình yên như thường lệ.
A Nan cảm thấy Đức Phật lần này thật sự đã rời xa mình, điều này khiến ông vô cùng đau lòng. Ông bèn rời khỏi Đức Phật và đi vào trong rừng để xả bỏ hết ra cảm xúc của mình. Ông nghĩ: “Không giống như các tỳ kheo khác, tôi chưa đạt được quả vị A-la-hán, và tôi sẽ mất đi người thầy từ bi và bị bỏ lại một mình mãi mãi.” Khuôn mặt đau buồn của ông ẩn sau những giọt nước mắt. Khi các tu sĩ kể cho Đức Phật về tình hình của A Nan, Ngài bèn bảo họ gọi Ananda trở lại.
Khi Ananda trở lại, Đức Phật ca ngợi ông trước mặt các tu sĩ khác, nói rằng Ananda là người chăm sóc tận tình nhất của mình. Ông biết cách sắp xếp thời gian một cách linh hoạt để Đức Phật có thể gặp gỡ mọi người và luôn đối xử vô cùng tốt với họ. Ananda khiến Đức Phật rất hài lòng. Tuy nhiên, khi Ananda đề nghị Đức Phật chọn một thành phố lớn như Rajagaha hay Vesali để nhập niết bàn cuối cùng, ông biểu lộ mong muốn của mình với hy vọng rằng ở những thành phố đó, những người giàu có và quyền lực sẽ chịu trách nhiệm bảo quản thánh tích của Đức Phật.
Đức Phật nói với A Nan: “Không đâu, A Nan à, hãy đừng làm như vậy. Đây không phải là một nơi nhỏ bé thông thường. Trước đây, đây là một thành phố thịnh vượng, nơi của một vị vua chân chính. A Nan à, hãy đến Kusinara và thông báo cho Đức vua và mọi người biết rằng Đức Phật sẽ nhập Niết-bàn cuối cùng trong khu rừng này đêm nay, nếu họ muốn, hãy đến gặp ta trước thời điểm này”. Ananda ngay lập tức rời đi Kusinara với một số tu sĩ, truyền đạt lại những lời nói của Đức Phật với vua Malla và cư dân.
Khi dân chúng Kusinara biết rằng Đức Phật sẽ nhập Niết-bàn, họ cảm thấy rất đau lòng và khóc lóc thảm thiết. Họ nói: “Đức Phật nhập Niết-bàn quá sớm. Ánh sáng thế gian sắp tắt quá sớm!” Đàn ông, phụ nữ và trẻ em khóc lớn, hướng về Salavana, nơi Đức Phật đang ở. Mọi người đều mong muốn có cơ hội cuối cùng được gặp Đức Phật.

Một thanh niên tên là Subhadda từ một giáo phái khác, đang lang thang ở Kusinara. Khi nghe tin Đức Phật sắp nhập Niết-bàn, anh ấy quyết định đến thăm Ngài. Anh ta có một số câu hỏi quan trọng mà chỉ Đức Phật mới có thể giải đáp một cách sâu sắc. Do đó, anh ấy đến Salavana và cầu xin Ananda cho được gặp Đức Phật. Tuy nhiên, Ananda từ chối bởi vì ông nghĩ rằng Đức Phật đã quá mệt mỏi để đón tiếp bất cứ người nào.
Nhưng Subhadda rất nóng lòng muốn gặp Đức Phật và luôn hỏi Ananda một cách vô cùng kiên nhẫn. Khi cả hai nói chuyện, Đức Phật hiểu rằng tâm hồn của Subhadda đang tìm kiếm sự thấu hiểu. Do đó, Ngài hướng về Ananda và nói để Subhadda được gặp Ngài. Nghe Subhadda đặt câu hỏi, Đức Phật tận tâm giải đáp cho đến khi tâm hồn của ông được an bình. Subhadda tin tưởng vào Đức Phật và Pháp, và mong muốn trở thành tu sĩ. Vì vậy, Subhadda trở thành người cuối cùng được Đức Phật thọ giới.
Sau đó, Đức Phật mở cơ hội cuối cùng cho chư tăng ni đặt bất kỳ câu hỏi nào. Ngài hỏi liệu có ai còn nghi ngờ về Phật, Pháp và Tăng hay không. Nhưng không ai trong số họ nghi ngờ Tam Bảo. Cuối cùng, Đức Phật nói với tu sĩ: “Này các Tỷ-kheo, đây là lần cuối cùng Ta nói chuyện với các vị. Mọi thứ đều thay đổi. Hãy nỗ lực để đạt được sự giải thoát cho chính mình!”
Sau đó, Đức Phật nhập thiền, ngày càng sâu hơn, sâu đậm vào tâm trí, đến khi tâm hồn Ngài an lạc tuyệt đồi. Và rồi Ngài trút hơi thở cuối cùng. Đây là khoảnh khắc mà Đức Phật, Đấng Thế Tôn, đạt được sự tự do cuối cùng, được biết đến như niết bàn.Ngay sau khi Ðức Phật nhập diệt, một cuộc họp quan trọng với sự tham gia của 500 vị A-la-hán đã được tổ chức, nhằm thu thập và ghi chép toàn bộ giáo lý mà Ðức Phật đã truyền đạt. Chúng được ghi nhớ và truyền lại từ thế hệ tu sĩ này sang thế hệ tu sĩ khác. Những bản ghi chép này được lưu giữ và truyền đến từ thế hệ này sang thế hệ khác bởi các tu sĩ, giúp đảm bảo rằng lời dạy của Ðức Phật không bao giờ mất đi và vẫn nguyên vẹn cho đến ngày nay.
