Top 10 loài chim lớn nhất thế giới – Chim là một lớp động vật có xương sống, có lông và cánh. Chúng thuộc về lớp Aves trong ngành động vật. Chim được phân loại thành nhiều loài cũng như kích thước và hình dạng khác nhau, màu sắc, hành vi, sinh thái học và nơi sống.
Xem thêm:
Chim có khả năng bay rất tốt nhờ cánh và các cơ liên quan đến bay. Chúng sống trên khắp thế giới, từ các khu rừng nhiệt đới đến các vùng băng giá và các địa hình khô cằn như sa mạc. Chim có vai trò quan trọng trong các hệ sinh thái, chúng giúp kiểm soát côn trùng và là nguồn thực phẩm cho nhiều loài động vật khác. Ngoài ra, chim cũng là một trong những đối tượng được con người yêu thích để quan sát và nuôi nhốt.
Mục Lục
- 1 1 – Loài chim Diomedea exulans – nặng: 12 kg.
- 2 2 – Thiên nga trắng – nặng: 12-13 kg.
- 3 3 – Chim bồ nông Dalmatia – nặng: 12-14 kg.
- 4 4 – Thần ưng Andes – nặng: 15 kg.
- 5 5 – Chim ô tác Kori – nặng: 20 kg.
- 6 6 – Đà điểu Nam Mỹ lớn
- 7 7 – Chim cánh cụt hoàng đế – nặng: 45 kg.
- 8 8 – Đà điểu châu Úc – nặng: 60 kg.
- 9 9 – Đà điểu đầu mào phương Nam – nặng: 75-80 kg.
- 10 10 – Đà điểu châu Phi – nặng: 150 kg.
1 – Loài chim Diomedea exulans – nặng: 12 kg.
Chim Diomedea exulans, hay còn gọi là chim albatross vùng Nam Cực, có trọng lượng trung bình khoảng 8-12kg và chiều dài cánh có thể lên đến 3,5 mét. Tuy nhiên, có thể có cá thể lớn hơn hoặc nhỏ hơn trọng lượng trung bình này tùy thuộc vào giới tính, độ tuổi và điều kiện sống của chúng.

Chúng là loài chim có khả năng bay xa nhất trên thế giới, với khả năng bay đường dài lên đến hàng nghìn km mà không cần dừng lại.
Chim Diomedea exulans có kích thước lớn, chiều dài cơ thể trung bình khoảng 1,2 mét và sải cánh có thể lên đến 3,7 mét. Chúng có bộ lông màu trắng, với đầu màu vàng nâu và mỏ màu xanh. Chân của chúng dài và màu xanh nhạt, với móng vuốt sắc nhọn giúp chúng bám chắc lên các mặt đất đá hay bãi đá ven biển.
Albatross chân trắng sống trong khu vực Nam Cực và các vùng biển xung quanh Nam Cực. Thức ăn chủ yếu các loài động vật biển như cá, tôm, sò và giáp xác. Chúng có mối quan hệ giao phối trung thành suốt đời. Vào mùa sinh sản, loài chim này chỉ đẻ một trứng duy nhất. Thời gian ấp trứng và nuôi con của chúng kéo dài đến 80 ngày.
Tuy nhiên, loài chim Diomedea exulans đang bị đe dọa bởi nhiều mối nguy hiểm từ con người, bao gồm khai thác cá quá mức, ô nhiễm, đánh bắt bất hợp pháp, sự cạnh tranh với các hoạt động của con người trên đại dương, như lưới đánh bắt cá và đô thị hóa ven bờ biển. Các biện pháp bảo vệ, bao gồm việc giảm thiểu bắt cá và thiết lập các khu bảo tồn biển, đang được triển khai để bảo vệ loài chim này.
2 – Thiên nga trắng – nặng: 12-13 kg.
Thiên nga trắng (Cygnus olor), là một loài chim nước lớn thuộc họ Thiên nga. Chúng được tìm thấy ở các vùng nước lớn ở châu Âu và châu Á.
Loài chim này có chiều dài trung bình từ 140 đến 160 cm và sải cánh dài từ 200 đến 240 cm. Chúng có lông trắng tuyết và mỏ và chân màu đen. Một trong những đặc điểm nổi bật nhất của thiên nga trắng là cổ dài, một đặc điểm được sử dụng để tạo ra âm thanh du dương đặc trưng mà chúng tạo ra.
Thiên nga trắng thường xuyên được sử dụng như biểu tượng về tình yêu, trung thành và sự thanh lịch. Chúng cũng là một trong những loài chim phổ biến nhất trong các vở kịch và truyện cổ tích.

Tuy nhiên, điều đáng lưu ý là thiên nga trắng cũng có thể trở thành một loài chim gây hại trong một số trường hợp, ví dụ như khi chúng làm ô nhiễm nước, tấn công con người hoặc gây thiệt hại đến môi trường nước.
3 – Chim bồ nông Dalmatia – nặng: 12-14 kg.
Bồ nông Dalmatian (Pelecanus crispus).đây là một loài chim thuộc họ Pelicanidae. Chúng được tìm thấy ở vùng Địa Trung Hải và Trung Đông. Chúng là một loài chim lớn, với chiều dài trung bình khoảng 170-190 cm, cân nặng khoảng 10-15kg. Bộ lông có màu sắc trắng và đen trên lông, chúng có mỏ dài và rộng.

Loài chim Bồ nông Dalmatian thường sống ở khu vực ven biển và các khu vực nước ngọt. Chúng ăn động vật sống trong nước, chủ yếu là cá và tôm.
Loài chim này đang đối mặt với nhiều mối đe dọa, bao gồm mất môi trường sống, bị săn bắn và ô nhiễm môi trường. Tình trạng bảo tồn của loài chim này được đánh giá là “nguy cấp” theo danh mục đỏ của Liên minh Bảo tồn Thiên nhiên Quốc tế (IUCN).
4 – Thần ưng Andes – nặng: 15 kg.
Thần ưng Andes (Vultur gryphus) đây là một loài kền kền lớn ở Nam Mỹ, được tìm thấy ở vùng núi Andes và bờ biển Thái Bình Dương liền kề phía tây của Nam Mỹ. Đây cũng là loài chim sinh sống trên cạn lớn nhất có thể bay nếu đo bằng trọng lượng trung bình và sải cánh.

Thân ưng Andes có chiều dài sải cánh đáng kinh ngạc, giao động từ 270 đến 320cm, trọng lượng từ 11 đến 15 kg đối với chim trống và từ 8 đến 11kg đối với chim mái. Tổng kích thước chiều dài cơ thể giao động từ 100 đến 130 cm. Không giống như hầu hết các loài chim săn mồi, loài chim này con trống sẽ lớn hơn chim mái.
Bàn chân có các ngón trước kéo dài ra đặc biệt là ngón giữa, ngón sau chỉ hơi phát triển, các móng chân là tương đối thẳng và cùn, điều này cho thấy chúng thích nghi hơn với việc đi bộ và ít được sử dụng làm vũ khí. Tuy nhiên cái mỏ thì lại khác, cong quặp xuống sắc nhọn để thích nghi với việc xé thịt thối rữa. Mắt chim trống chủ yếu có màu nâu, trong khi chim mái là màu đỏ đậm.
Chúng là loài ăn xác thối, ăn các động vật chết hoặc bị yếu đi và không thể di chuyển được. Thần ưng Andes cũng là loài chim đồng hóa, có nghĩa là chúng sẽ sống trong một khu vực rộng lớn và không di chuyển quá xa khỏi khu vực đó.
Tình trạng bảo tồn của loài chim thần ưng Andes hiện tại được xếp vào danh mục “gần nguy cấp” trên sách đỏ của IUCN. Chúng đang đối mặt với nhiều mối đe dọa, bao gồm mất môi trường sống, săn bắn và ô nhiễm môi trường.
Các nỗ lực bảo tồn hiện tại bao gồm việc giảm thiểu mất môi trường sống, đặt các khu vực bảo vệ, và chương trình nuôi trồng để tăng số lượng cho loài chim này.
5 – Chim ô tác Kori – nặng: 20 kg.
Ô tác Kori (Ardeotis kori) là một loài chim lớn có nguồn gốc từ châu phi nằm trong họ Ô tác. Chúng được tìm thấy trên khắp miền nam châu Phi, ngoại trừ trong các khu vực có mật độ cây cối rậm rạp.
Chiều dài chim ô tác kori trống khoảng 120 đến 150 cm, cao 71–120 cm và có sải cánh dài khoảng 230 đến 275 cm. Tính trung bình, chim trống nặng khoảng 10,9–16 kg, thường thấy nhất là ở khoảng 13,5 kg, nhưng có con đặc biệt có thể nặng tới 20 kg.

Chim ô tác kori mái nặng trung bình từ 4,8 đến 6,1 kg, chiều dài chim mái từ 80 đến 120 cm và thường cao dưới 60 cm, nó có sải cánh dài ít hơn 220 cm. Kích thước cơ thể nói chung là lớn hơn ở quần thể miền nam châu Phi và khối lượng cơ thể có thể khác nhau dựa trên các điều kiện mưa. chúng là loài động vật khá nặng và có khả năng bay.
6 – Đà điểu Nam Mỹ lớn
Tất nhiên! Đà điểu Nam Mỹ lớn, hay còn gọi là Rhea (Danh pháp khoa học: Rhea americana), là một loài chim không bay trong họ Rheidae, bản địa của Nam Mỹ.

Đà điểu Nam Mỹ lớn có kích thước lớn, với chiều cao khoảng 1,2 – 1,4m và cân nặng trung bình từ 25 – 40 kg. Chim trống thường lớn hơn chim mái, với màu lông nâu xám pha chút xanh lá cây, trên phần lưng, màu trắng xuất hiện dưới bụng và cổ. Chim mái có màu lông tương tự nhưng không rực rỡ như chim trống.
Loài chim này được tìm thấy ở các vùng đồng cỏ và thảo nguyên ở Nam Mỹ, bao gồm Argentina, Bolivia, Brasil, Paraguay và Uruguay.
Đà điểu Nam Mỹ lớn là loài chim ăn cỏ, chủ yếu ăn các loại cây lá, cỏ rậm, hạt và quả. Chúng sống thành đàn, thường có từ 5-30 cá thể, chúng thường di chuyển trên mặt đất, sử dụng cánh của mình như một công cụ để giúp duy trì tốc độ khi di chuyển.
Chúng là loài đa thê và chim trống thường có nhiều chim mái. Chúng thường xây dựng tổ đẻ chung với các chim mái khác trong đàn. Mỗi tổ thường có từ 5-15 quả trứng, thời gian ấp trứng khoảng từ 35-40 ngày. Chim con nở ra đã có lông và khỏe mạnh, chúng có thể di chuyển độc lập chỉ sau vài ngày.
Hiện trạng bảo tồn: Đà điểu Nam Mỹ lớn hiện được xem là loài có ít quan tâm, chúng không nằm trong danh sách các loài có nguy cơ tuyệt chủng. Tuy nhiên, việc mất môi trường sống và săn bắn trộm vẫn đang đe dọa đà điểu Nam Mỹ lớn ở một số khu vực.
7 – Chim cánh cụt hoàng đế – nặng: 45 kg.
Chim cánh cụt hoàng đế (Aptenodytes patagonicus), đây là một loài chim cánh cụt sống ở vùng Nam Cực và các đảo xung quanh, bao gồm Đảo Falkland, Nam Georgia, Nam Sandwich và Nam Orkney.
Đây là một loài cánh cụt lớn, với chiều cao trung bình từ 90 – 100 cm, cân nặng khoảng 22 – 45 kg. Chim trống và mái có ngoại hình tương tự nhau, với màu lông lông sáng bóng trên lưng, đen trên đầu, cổ, lưng và mặt trên, màu trắng xuất hiện ở dưới bụng và mặt dưới. Chúng có mỏ dài sắc nhọn, chân ngắn, cánh ngắn hơn so với kích thước cơ thể.
Chim cánh cụt hoàng đế là loài ăn cá, chủ yếu ăn các loại cá và sinh vật biển nhỏ. Chúng sống thành đàn lớn, có thể lên tới hàng ngàn cá thể, và thường di chuyển cùng nhau khi đi săn thức ăn trên biển. Chúng cũng là những con chim định cư, không di cư như các loài cánh cụt khác.
Loài chim này sinh sản trên các bờ đá biển, tạo thành các đàn đẻ chung lên tới hàng ngàn cái tổ. Chim trống thường dành nhiều tháng để xây dựng tổ và chăm sóc trứng, trong khi chim mái đẻ trứng và chịu trách nhiệm chủ yếu trong việc nuôi dưỡng chim con sau khi nở.
Hiện trạng bảo tồn: Chim cánh cụt hoàng đế hiện được xem là loài ít quan tâm, chúng không nằm trong danh sách các loài có nguy cơ tuyệt chủng. Tuy nhiên, việc biến đổi khí hậu, sự giảm bớt nguồn thực phẩm do hoạt động đánh bắt cá quá mức, ô nhiễm môi trường, sự xâm phạm vào môi trường sống là những thách thức đang đối diện với loài chim cánh cụt này.

Các nỗ lực bảo tồn và quản lý được tiến hành để đảm bảo sự tồn tại của loài này, bao gồm việc thiết lập các khu bảo tồn và vùng cấm săn bắt cá, kiểm soát hoạt động du lịch và giáo dục cộng đồng về tầm quan trọng của việc bảo vệ chim cánh cụt hoàng đế và môi trường sống của chúng.
8 – Đà điểu châu Úc – nặng: 60 kg.
Đà điểu châu Úc (Dromaius novaehollandiae) là một loài chim không bay có nguồn gốc từ châu Úc. Loài chim này thuộc họ Casuariidae. Dưới đây là một số thông tin cơ bản về loài Đà điểu châu Úc:
Đà điểu châu Úc là loài chim có kích thước lớn, cao trung bình từ 1,6 – 1,9 m và có thể nặng từ 40 – 60 kg. Chúng có bộ lông màu nâu xám, lông cổ dài, chân dài và cánh rất ngắn.
Đà điểu châu Úc phân bố rộng khắp lãnh thổ châu Úc, từ miền Bắc đến miền Nam, bao gồm cả các vùng hoang mạc, thảo nguyên, rừng, sa mạc, và đồng cỏ.
Đây là loài chim ăn cỏ, hạt, côn trùng và động vật nhỏ. Chúng sống thành đàn, thường di chuyển trong nhóm lớn để tìm kiếm thức ăn và đồng thời đối phó với các mối đe dọa từ môi trường xung quanh.

Hiện trạng bảo tồn: Hiện nay, Đà điểu châu Úc được xem là loài ít quan tâm đến vấn đề bảo tồn, số lượng đàn vẫn khá phong phú và phân bố rộng khắp trên châu Úc. Tuy nhiên, cũng cần lưu ý rằng môi trường sống của chúng đang đối mặt với nhiều mối đe dọa từ hoạt động con người như săn bắt, mất môi trường sống, ô nhiễm môi trường và biến đổi khí hậu.
Vì vậy, việc theo dõi và bảo vệ loài Đà điểu châu Úc cũng là một nhiệm vụ quan trọng trong việc bảo tồn đa dạng sinh học của châu Úc.
9 – Đà điểu đầu mào phương Nam – nặng: 75-80 kg.
Đà điểu đầu mào phương Nam ( Casuarius casuarius ), hay còn được gọi là Đà điểu đầu mào hai yếm, đây là một loài chim chạy to lớn với bộ lông đen tuyền thuộc họ Đà điểu châu Úc.
Đà điểu đầu mào phương Nam được tìm thấy ở Indonesia , New Guinea và đông bắc Australia.

Loài này sinh sống chủ yếu trong các khu rừng mưa nhiệt đới, nhưng chúng vẫn sẽ lui tới các vùng thảo nguyên xen kẽ cây lâu năm hoặc rừng ngập mặn gần đó.
Đà điểu đầu mào phương nam khá nổi bật với bộ lông màu đen bóng, gồm những sợi lông mượt nhưng khá cứng. Chúng có mặt và cổ dài màu xanh lam, màu đỏ xuất hiện phía sau cổ và ở hai dải yếm dài khoảng 17,8 cm thòng xuống trước cổ.
Phía trên đỉnh đầu xuất hiện thêm một cái sừng dẹp màu nâu, cao từ 13 đến 16,9 cm. Chức năng của sừng chưa được biết nhưng có thể đây là một bằng chứng về tuổi tác, vì nó tiếp tục phát triển trong suốt cuộc đời. Cũng có thể đây là một bộ phận giảm chấn bảo vệ đầu, khi chúng lao nhanh qua những tán cây rậm rạp hoặc trong các khu rừng nhiệt đới.
Bàn chân có ba ngón rất to và mạnh mẽ, hơn thế các ngón chân còn được trang bị thêm móng vuốt sắc nhọn như dao găm, đặc biệt móng vuốt ở ngón chân trong dài đến tận 12 cm.
Cả hai giới tính khá giống nhau, nhưng đà điểu mái thường sẽ to lớn hơn con trống, bộ lông cũng dài hơn và các vùng da trần cũng sáng màu hơn.
Các đà điểu chưa trưởng thành có bộ sọc màu nâu sẫm và màu trắng kem. Sau từ 3 đến 6 tháng, các sọc mờ dần, bộ lông lúc này chuyển dần sang màu nâu. Khi chúng phát triển hơn đồng nghĩa với bộ lông ngày càng sẫm màu. Bộ lông hoàn chỉnh xuất hiện khi chúng được khoảng 3 tuổi.
Đà điểu đầu mào phương nam là thành viên lớn nhất trong gia đình đà điểu đầu mào, và chúng được xem là loài chim nặng thứ hai trên trái đất, với cân nặng tối đa lên đến 85 kg và chiều cao tận 190 cm.
Thông thường, chúng có chiều dài cơ thể từ 127 đến 170 cm, cao khoảng từ 1,5 đến 1,8 m và cân nặng trung bình của con mái khoảng 58,5 kg trong khi con trống nhẹ hơn, khoảng từ 29 đến 34 kg.
Hiện trạng bảo tồn: Mặc dù phải đối mặt với tình trạng mất môi trường sống do nạn khai thác gỗ, động vật hoang dã ăn trứng của chúng trong mùa sinh sản, kèm theo đó là nạn săn bắn trộm quá mức ở một số khu vực. Tuy nhiên theo sách đỏ ( IUCN 3.1 ) loài đà điểu này vẫn được xem là loài có ít mối quan tâm nhất.
10 – Đà điểu châu Phi – nặng: 150 kg.
Đà điểu châu Phi (Struthio camelus) là loài chim không bay, có thân hình to lớn, đặc trưng với chiều cao từ 2,1 – 2,8 mét và cân nặng từ 100 – 150 kg, đôi khi có thể đạt đến 180 kg hoặc hơn.
Chúng có lông màu nâu đồng nhất, với cổ dài và mỏ lớn. Đôi chân dài, mạnh mẽ, có ba ngón chân, trong đó ngón giữa dài nhất và có móng rộng để giúp chúng di chuyển trên mặt đất. Đà điểu châu Phi có cơ thể lớn, phát triển mạnh mẽ để đáp ứng nhu cầu sống sót trong môi trường khắc nghiệt của sa mạc và đồng cỏ châu Phi.
Đà điểu châu Phi là loài đặc trưng của châu Phi, từ vùng sa mạc Sahara ở Bắc Phi cho đến Nam Phi. Chúng sống chủ yếu trong các khu vực đồng cỏ, sa mạc và đồng cỏ khô cằn của châu Phi. Loài đà điểu này sinh sống thành đàn, thường đi theo nhóm từ vài con đến hàng chục con.
Chế độ ăn uống của đà điểu châu Phi chủ yếu là các hạt hay cây cỏ, trái cây, đôi khi chúng ăn cả những động vật nhỏ như cào cào. Đà điểu châu Phi có khả năng tiêu hóa các thực vật khô và lấy nước từ thức ăn mà không cần uống nước ngoài.

Đà điểu châu Phi đẻ mỗi lứa từ 15 – 60 trứng, thời gian ấp trung bình khoảng 40 – 42 ngày. Chim con khi nở đã có khả năng di chuyển và tìm kiếm thức ăn, nhưng vẫn cần sự bảo vệ và chăm sóc của chim mẹ. Tuy đẻ khá nhiều trứng nhưng chúng có tỉ lệ sinh sản thành công khá thấp, với mỗi lứa chỉ có vài con con sống sót.